| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Hường | | SGK-01340 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/10/2024 | 405 |
| 2 | Bùi Thị Hường | | SGK-01330 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/1 | Đỗ Tiến Đạt | 04/10/2024 | 405 |
| 3 | Bùi Thị Hường | | SGK-00981 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 3/1 | Trần Diên Hiển | 04/10/2024 | 405 |
| 4 | Bùi Thị Hường | | SGK-00990 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 3/2 | Trần Diên Hiển | 04/10/2024 | 405 |
| 5 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01099 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 6 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 7 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01144 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 13/08/2024 | 457 |
| 8 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01114 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 9 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 10 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01122 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 11 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01598 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 12 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01084 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 13 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01644 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 14 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01658 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 15 | Cao Thị Tuyến | | SNV-01101 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 16 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01326 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 17 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01308 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 18 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01397 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 19 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01574 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 20 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01435 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 21 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01421 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 22 | Cao Thị Tuyến | | STK-02230 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 412 |
| 23 | Cao Thị Tuyến | | STK-02233 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2/1 | Trần Mạnh Hưởng | 27/09/2024 | 412 |
| 24 | Cao Thị Tuyến | | SGK-00972 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2/2 | Trần Diên Hiển | 27/09/2024 | 412 |
| 25 | Cao Thị Tuyến | | SGK-00956 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 2/1 | Trần Diên Hiển | 27/09/2024 | 412 |
| 26 | Cao Thị Tuyến | | STK-00982 | ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn tiếng việt lớp 2 kì 1 | Lê Phương Nga | 27/09/2024 | 412 |
| 27 | Cao Thị Tuyến | | STK-00994 | ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 kì 2 | Trần Diên Hiển | 27/09/2024 | 412 |
| 28 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01318 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 412 |
| 29 | Cao Thị Tuyến | | SGK-01317 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2024 | 412 |
| 30 | Cao Thị Tuyến | | STK-00993 | ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 kì 1 | Trần Diên Hiển | 27/09/2024 | 412 |
| 31 | Cao Thị Tuyến | | STK-00985 | ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn tiếng việt lớp 2 kì 2 | Lê Phương Nga | 27/09/2024 | 412 |
| 32 | Cao Thị Tuyến | | STK-02238 | Giúp em học Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/09/2024 | 412 |
| 33 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01662 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 34 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01677 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 35 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01698 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 36 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01714 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 37 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02574 | Vở BT Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 449 |
| 38 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02605 | Vở BT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 449 |
| 39 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02428 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 449 |
| 40 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02589 | Vở BT Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 449 |
| 41 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02622 | Vở BT Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 449 |
| 42 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01618 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 43 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01624 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 44 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SNV-01602 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 45 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02419 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 46 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02449 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 47 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02479 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 48 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02494 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 49 | Đặng Thị Hồng Thuý | | SGK-02518 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 50 | Đặng Thị Thơm | | SNV-00972 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 51 | Đặng Thị Thơm | | SNV-00992 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 52 | Đặng Thị Thơm | | SNV-01037 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 53 | Đặng Thị Thơm | | SNV-01211 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 54 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01280 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 55 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01177 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 56 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01228 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 57 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01302 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 58 | Đặng Thị Thơm | | STK-02007 | BT Phát triển năng lực học môn Toán lớp 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 59 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01078 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 60 | Đặng Thị Thơm | | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 61 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01141 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 05/08/2024 | 465 |
| 62 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01559 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 63 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01295 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 05/08/2024 | 465 |
| 64 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01643 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 465 |
| 65 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01655 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 465 |
| 66 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01595 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 67 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01111 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 465 |
| 68 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01607 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/08/2024 | 465 |
| 69 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01096 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 70 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01619 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 465 |
| 71 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01571 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 72 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01126 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 465 |
| 73 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SNV-01081 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 74 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01583 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 75 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01394 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 76 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01432 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 465 |
| 77 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01722 | Toán 2 - T2 | Đỗ Đức Thái | 05/08/2024 | 465 |
| 78 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01418 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/08/2024 | 465 |
| 79 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01447 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/08/2024 | 465 |
| 80 | Đinh Thị Thanh Lịch | | SGK-01463 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/08/2024 | 465 |
| 81 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02225 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 82 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02275 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 83 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02088 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 84 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01467 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 85 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02262 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 86 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02290 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 87 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02245 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 88 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02353 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 89 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02319 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 90 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02102 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 91 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02067 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 92 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02159 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 93 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02123 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 94 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02138 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 95 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01496 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 96 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01528 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 97 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01503 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 98 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01542 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 99 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SNV-01479 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 100 | Đỗ Thị Bảo Hương | | SGK-02075 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 101 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01434 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 102 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01311 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 103 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01429 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 104 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01913 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 105 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01985 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 106 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01367 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 107 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01355 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 108 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01974 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 109 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01327 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 457 |
| 110 | Đỗ Thị Sáu | | SNV-01387 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2024 | 457 |
| 111 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01932 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 112 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01916 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 113 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-02016 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2024 | 457 |
| 114 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01990 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 115 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-02024 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 457 |
| 116 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01783 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 117 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01831 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 118 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01813 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 119 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01795 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 120 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01815 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 457 |
| 121 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01872 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 122 | Đỗ Thị Sáu | | SGK-01876 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2024 | 457 |
| 123 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01424 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 124 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01315 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 125 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-02008 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 126 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01391 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 127 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01991 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 128 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01909 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 129 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01982 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 130 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01921 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 131 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01437 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 132 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01365 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 133 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01350 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 134 | Đoàn Thị Thảo | | SNV-01334 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/08/2024 | 456 |
| 135 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01819 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/08/2024 | 456 |
| 136 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01810 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 137 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01741 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 138 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01761 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 139 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01885 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 140 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01835 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 141 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01869 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 142 | Đoàn Thị Thảo | | SGK-01767 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 143 | Dư Thị Tám | | SGK-01546 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 144 | Dư Thị Tám | | SNV-01123 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 145 | Dư Thị Tám | | SGK-01594 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 146 | Dư Thị Tám | | SNV-01198 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 147 | Dư Thị Tám | | SGK-01654 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 148 | Dư Thị Tám | | SGK-01606 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 149 | Dư Thị Tám | | SNV-01093 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 150 | Dư Thị Tám | | SGK-01570 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 151 | Dư Thị Tám | | SGK-01618 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 152 | Dư Thị Tám | | SGK-01642 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 153 | Dư Thị Tám | | SGK-01558 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 154 | Dư Thị Tám | | SNV-01138 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 13/08/2024 | 457 |
| 155 | Dư Thị Tám | | SNV-01078 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 156 | Dư Thị Tám | | SGK-01406 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 157 | Dư Thị Tám | | SGK-01720 | Toán 2 - T2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 158 | Dư Thị Tám | | SGK-01415 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 159 | Dư Thị Tám | | SGK-01444 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 160 | Dư Thị Tám | | SGK-01490 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 161 | Dư Thị Tám | | SGK-01445 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 162 | Dương Thị Loan | | SNV-01352 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 163 | Dương Thị Loan | | SGK-01979 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 164 | Dương Thị Loan | | SGK-01993 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 165 | Dương Thị Loan | | SGK-01833 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 166 | Dương Thị Loan | | SGK-01887 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 167 | Dương Thị Loan | | SGK-01930 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 168 | Dương Thị Loan | | SGK-01817 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/08/2024 | 456 |
| 169 | Dương Thị Loan | | SGK-01770 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 170 | Dương Thị Loan | | SGK-01871 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 171 | Dương Thị Loan | | SNV-01369 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 172 | Dương Thị Loan | | SGK-01911 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 173 | Dương Thị Loan | | SGK-01971 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 174 | Dương Thị Loan | | SGK-01788 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 175 | Dương Thị Loan | | SNV-01427 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 176 | Dương Thị Loan | | SNV-01314 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 177 | Dương Thị Loan | | SNV-01440 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 178 | Dương Thị Loan | | SGK-01807 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 179 | Dương Thị Thuý | | SGK-02538 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 30/07/2024 | 471 |
| 180 | Dương Thị Thuý | | SNV-01639 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 30/07/2024 | 471 |
| 181 | Dương Thị Thuý | | SGK-02715 | BT Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 30/07/2024 | 471 |
| 182 | Hồ Thị Tú Anh | | SGK-02417 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 183 | Hồ Thị Tú Anh | | SGK-02447 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 184 | Hồ Thị Tú Anh | | SGK-02477 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 185 | Hồ Thị Tú Anh | | SGK-02492 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 186 | Hồ Thị Tú Anh | | SGK-02516 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 187 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01616 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 188 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01622 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 189 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01600 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 190 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01692 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 191 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01683 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 192 | Hồ Thị Tú Anh | | SNV-01668 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 193 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01398 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/09/2024 | 412 |
| 194 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01370 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2024 | 412 |
| 195 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01113 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 412 |
| 196 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01083 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 412 |
| 197 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01320 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 412 |
| 198 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01196 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2024 | 412 |
| 199 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SNV-01423 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 412 |
| 200 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01575 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 412 |
| 201 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01549 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 413 |
| 202 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01995 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 413 |
| 203 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-02013 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2024 | 413 |
| 204 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01437 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 413 |
| 205 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01423 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 413 |
| 206 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01764 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2024 | 413 |
| 207 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01878 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2024 | 413 |
| 208 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01862 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 413 |
| 209 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01790 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 413 |
| 210 | Hoàng Thị Trung Kiên | | SGK-01398 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2024 | 413 |
| 211 | Lê Ngọc Phương | | SGK-02360 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2024 | 464 |
| 212 | Lê Ngọc Phương | | SNV-01292 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 464 |
| 213 | Lê Ngọc Phương | | SGK-01050 | Mĩ Thuật 1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 464 |
| 214 | Lê Ngọc Phương | | SNV-01645 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2024 | 464 |
| 215 | Lê Ngọc Phương | | SGK-02547 | Mỹ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2024 | 464 |
| 216 | Lê Ngọc Phương | | SNV-01587 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 06/08/2024 | 464 |
| 217 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01472 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 218 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01487 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 219 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01556 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 220 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01521 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 221 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02344 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 222 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02297 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 223 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01550 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 224 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01457 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 225 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02286 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 226 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02310 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 227 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02326 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 228 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02244 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 229 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01509 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 230 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02263 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 231 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02255 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 232 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SNV-01531 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 233 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02152 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 234 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02066 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 235 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02144 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 236 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02116 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 237 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02103 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 238 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02099 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 239 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02402 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 240 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02374 | BT Phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 241 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02391 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 242 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02379 | BT Phát triển năng lực Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 243 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02169 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 244 | Lê Thị Bích Thuỷ | | SGK-02084 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 245 | Lê Thị Hương | | SNV-01469 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 246 | Lê Thị Hương | | SNV-01476 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 247 | Lê Thị Hương | | SNV-01562 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 248 | Lê Thị Hương | | SNV-01523 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 249 | Lê Thị Hương | | SNV-01500 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 250 | Lê Thị Hương | | SNV-01552 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 251 | Lê Thị Hương | | SNV-01541 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 252 | Lê Thị Hương | | SGK-02280 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 253 | Lê Thị Hương | | SGK-02276 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 254 | Lê Thị Hương | | SGK-02226 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 255 | Lê Thị Hương | | SGK-02266 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 256 | Lê Thị Hương | | SGK-02315 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 257 | Lê Thị Hương | | SGK-02239 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 258 | Lê Thị Hương | | SGK-02349 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 259 | Lê Thị Hương | | SGK-02301 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 260 | Lê Thị Hương | | SNV-01501 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 261 | Lê Thị Hương | | SGK-02110 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 262 | Lê Thị Hương | | SGK-02093 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 263 | Lê Thị Hương | | SGK-02078 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 264 | Lê Thị Hương | | SGK-02058 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 265 | Lê Thị Hương | | SGK-02173 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 266 | Lê Thị Hương | | SGK-02156 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 267 | Lê Thị Hương | | SGK-02186 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 268 | Lê Thị Hương | | SGK-02141 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 269 | Lê Thị Hương | | SGK-01359 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 270 | Lê Thị Hương | | SGK-02405 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 271 | Lê Thị Hương | | SGK-02393 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 272 | Lê Thị Hương | | SGK-02382 | BT Phát triển năng lực Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 273 | Lê Thị Hương | | SGK-02369 | BT Phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 274 | Lê Thị Hương | | SGK-02120 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 275 | Lê Thị Hường | | SNV-01225 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 276 | Lê Thị Hường | | SNV-01223 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 277 | Lê Thị Hường | | SNV-00979 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 278 | Lê Thị Hường | | SNV-01005 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 279 | Lê Thị Hường | | SNV-01229 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 280 | Lê Thị Hường | | SNV-01207 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 281 | Lê Thị Hường | | SNV-00926 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 282 | Lê Thị Hường | | SGK-01182 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 283 | Lê Thị Hường | | SGK-01235 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 284 | Lê Thị Hường | | SGK-01266 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 285 | Lê Thị Hường | | SGK-01269 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 286 | Lê Thị Hường | | SGK-01272 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 287 | Lê Thị Hường | | SGK-01063 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 288 | Lê Thị Hường | | SGK-01083 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 289 | Lê Thị Hường | | SGK-01223 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 290 | Lớp 1H | | SKD-01248 | Lần đầu đối mặt với nỗi sợ | Tạ Như | 13/11/2024 | 365 |
| 291 | Lớp 2A | | SKD-01946 | Công chúa chuột | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 292 | Lớp 2A | | SKD-01610 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 293 | Lớp 2A | | SKD-01561 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Nguyên | 11/11/2024 | 367 |
| 294 | Lớp 2A | | SKD-01947 | Tiếng nhạc ve | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 295 | Lớp 2A | | SKD-01504 | Cô bé bán diêm | Ngọc Phượng | 11/11/2024 | 367 |
| 296 | Lớp 2A | | SKD-01652 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Trí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 297 | Lớp 2A | | SKD-01876 | Hoàng tử ếch | Triệu Phương Phương | 11/11/2024 | 367 |
| 298 | Lớp 2A | | SKD-01499 | Chú mèo Đi hia | Nguyễn Trí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 299 | Lớp 2A | | SKD-00979 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2024 | 367 |
| 300 | Lớp 2A | | SKD-01825 | Sự tích quả dưa hấu | Mạc Thủy | 11/11/2024 | 367 |
| 301 | Lớp 2A | | SKD-01458 | Cây khế | Mạc Thủy | 11/11/2024 | 367 |
| 302 | Lớp 2A | | SKD-03011 | Mẹ kể bé nghe trước giờ đi ngủ | Kim Khánh | 11/11/2024 | 367 |
| 303 | Lớp 2A | | SKD-02886 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 304 | Lớp 2A | | SKD-01774 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Nguyễn Trí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 305 | Lớp 2A | | SKD-01497 | Chú mèo Đi hia | Nguyễn Trí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 306 | Lớp 2A | | SKD-01669 | Cô bé lọ lem | Triệu Phương Phương | 11/11/2024 | 367 |
| 307 | Lớp 2A | | SKD-01586 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/11/2024 | 367 |
| 308 | Lớp 2A | | SDC-00631 | Chuyện của duy | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 309 | Lớp 2A | | SKD-01519 | Rùa và Hươu | Nguyễn Trí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 310 | Lớp 2A | | SDC-00637 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 311 | Lớp 2A | | SKD-03001 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 312 | Lớp 2A | | SKD-01693 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 313 | Lớp 2A | | SKD-02818 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 314 | Lớp 2A | | SKD-02864 | Sự tích Bánh chưng bánh giày | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 315 | Lớp 2A | | SKD-01917 | Thánh gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 316 | Lớp 2A | | SKD-01953 | Rùa và Hươu | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 317 | Lớp 2A | | SDC-00638 | Quạ và công | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 318 | Lớp 2A | | SKD-01702 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 319 | Lớp 2A | | SKD-01030 | Chú Cuội | Hoàng Khắc Huyên | 11/11/2024 | 367 |
| 320 | Lớp 2A | | SKD-01550 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 367 |
| 321 | Lớp 2A | | SKD-02874 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 322 | Lớp 2A | | SKD-01910 | Cậu bé chăn cừu | Nguyễn Chí Phúc | 11/11/2024 | 367 |
| 323 | Lớp 2B | | SKD-01909 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí Phúc | 14/11/2024 | 364 |
| 324 | Lớp 2B | | SDC-00314 | Vệ sinh cá nhân | Moon Ju - Yeong | 14/11/2024 | 364 |
| 325 | Lớp 2C | | SKD-02934 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 14/11/2024 | 364 |
| 326 | Lớp 2D | | SKD-01621 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 327 | Lớp 2E | | SKD-01177 | Ngọn nến thứ 8 | Curtis Norris | 15/11/2024 | 363 |
| 328 | Lớp 2E | | SKD-01848 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Trí Phúc | 15/11/2024 | 363 |
| 329 | Lớp 2E | | SDC-00617 | Âu cơ và Lạc Long Quân | Nguyễn Mạnh Thái | 15/11/2024 | 363 |
| 330 | Lớp 2E | | SKD-01707 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 15/11/2024 | 363 |
| 331 | Lớp 2E | | SKD-02881 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 15/11/2024 | 363 |
| 332 | Lớp 2E | | SKD-01954 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 15/11/2024 | 363 |
| 333 | Lớp 2E | | SKD-01719 | sự tích hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 15/11/2024 | 363 |
| 334 | Lớp 2E | | SKD-01583 | Cóc kiện trời | Nguyễn Trí Phúc | 15/11/2024 | 363 |
| 335 | Lớp 2E | | SKD-02788 | Tấm cám | Nguyễn Chí Phúc | 15/11/2024 | 363 |
| 336 | Lớp 2E | | SKD-01869 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 15/11/2024 | 363 |
| 337 | Lớp 3A | | SKD-02896 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 338 | Lớp 3A | | SKD-01836 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳn | 25/09/2024 | 414 |
| 339 | Lớp 3A | | SKD-02897 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 340 | Lớp 3A | | SKD-01891 | Ba chú lơn con | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 341 | Lớp 3A | | SKD-01742 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 342 | Lớp 3A | | SKD-02898 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 343 | Lớp 3A | | SKD-01475 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 344 | Lớp 3A | | SKD-01789 | Chú Cuội | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 345 | Lớp 3A | | SKD-02825 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 346 | Lớp 3A | | SKD-02821 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 347 | Lớp 3A | | SKD-03009 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 348 | Lớp 3A | | SKD-03024 | Ngựa đỏ và lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 349 | Lớp 3A | | SKD-02756 | Sựi tích Bánh chưng Bánh Giày | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 350 | Lớp 3A | | SKD-02933 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 351 | Lớp 3A | | SKD-01436 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Thị Dung | 25/09/2024 | 414 |
| 352 | Lớp 3A | | SKD-01636 | Quả bầu tiên | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 353 | Lớp 3A | | SKD-01769 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 354 | Lớp 3A | | SKD-01427 | Sự tích con dã tràng | Kim Khánh | 25/09/2024 | 414 |
| 355 | Lớp 3A | | SKD-01574 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 356 | Lớp 3A | | SKD-01762 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 357 | Lớp 3A | | SKD-02967 | Chó sói và 7 chú dê con | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 358 | Lớp 3A | | SKD-02971 | Tủ sách rèn nhân cách sống cho trẻ | Vũ Ngọc Quế | 25/09/2024 | 414 |
| 359 | Lớp 3A | | SKD-02942 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 360 | Lớp 3A | | SDC-00644 | Thần mercury và bác tiểu phu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 361 | Lớp 3A | | SKD-01616 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 362 | Lớp 3A | | SKD-02251 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 363 | Lớp 3A | | SKD-01018 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 364 | Lớp 3A | | SKD-02916 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 365 | Lớp 3A | | SKD-01515 | Mị Châu - Trọng thủy | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 366 | Lớp 3A | | SKD-02876 | Tấm Cám | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 367 | Lớp 3A | | SKD-02264 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 368 | Lớp 3A | | SKD-01752 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 25/09/2024 | 414 |
| 369 | Lớp 3A | | SDC-00645 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 370 | Lớp 3A | | SKD-01038 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 371 | Lớp 3A | | SDC-00633 | Sự tích hòn vọng phu | vũ xuân long | 25/09/2024 | 414 |
| 372 | Lớp 3A | | SKD-00978 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 373 | Lớp 3G | | SKD-01549 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 365 |
| 374 | Lớp 3G | | SKD-01717 | Cây khế | Hoàng Khắc Nguyên | 13/11/2024 | 365 |
| 375 | Lớp 3G | | SKD-02979 | Tủ sách rèn nhân cách sống cho trẻ | Vũ Ngọc Quế | 13/11/2024 | 365 |
| 376 | Lớp 3G | | SKD-02404 | Truyện tranh tư duy cho bé, bé tập đọc học điều hay | Minh Phương | 13/11/2024 | 365 |
| 377 | Lớp 3G | | SKD-01431 | Chú Cuội | Hoàng Khắc Nguyên | 13/11/2024 | 365 |
| 378 | Lớp 3G | | SKD-02388 | Hỏi nhỏ biết to? Thực vật | Nhiều Tác giả | 13/11/2024 | 365 |
| 379 | Lớp 3H | | SKD-02976 | Tủ sách rèn nhân cách sống cho trẻ | Vũ Ngọc Quế | 25/09/2024 | 414 |
| 380 | Lớp 3H | | SKD-00982 | Sự tích Hồ gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 25/09/2024 | 414 |
| 381 | Lớp 3H | | SKD-01509 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 382 | Lớp 3H | | SKD-01644 | Trê và Cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 383 | Lớp 3H | | SKD-00989 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 384 | Lớp 3H | | SKD-01712 | Cây khế | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 385 | Lớp 3H | | SKD-01705 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 386 | Lớp 3H | | SKD-02986 | Tủ sách rèn nhân cách sống cho trẻ | Vũ Ngọc Quế | 25/09/2024 | 414 |
| 387 | Lớp 3H | | SKD-01896 | Cậu bé thông minh | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 388 | Lớp 3H | | SKD-01445 | Cây khế | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 389 | Lớp 3H | | SKD-00799 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 390 | Lớp 3H | | SKD-01496 | Chú mèo Đi hia | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 391 | Lớp 3H | | SKD-01941 | Nàng công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 392 | Lớp 3H | | SKD-01531 | Sự tích bánh chưng bành dày | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 393 | Lớp 3H | | SKD-01433 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Thị Dung | 25/09/2024 | 414 |
| 394 | Lớp 3H | | SKD-01591 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 25/09/2024 | 414 |
| 395 | Lớp 3H | | SKD-01139 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 396 | Lớp 3H | | SKD-02845 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 397 | Lớp 3H | | SKD-01630 | Quả bầu tiên | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 398 | Lớp 3H | | SKD-01554 | Ong chúa | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 399 | Lớp 3H | | SKD-01625 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 400 | Lớp 3H | | SKD-02919 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 401 | Lớp 3H | | SKD-01850 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 402 | Lớp 3H | | SKD-01900 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 25/09/2024 | 414 |
| 403 | Lớp 3H | | SKD-01861 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 404 | Lớp 3H | | SKD-02930 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 25/09/2024 | 414 |
| 405 | Lớp 3H | | SKD-01958 | Hoàng tử ếch | Nguyễn Chí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 406 | Lớp 3H | | SKD-01853 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Trí Phúc | 25/09/2024 | 414 |
| 407 | Lớp 4C | | SKD-03369 | Tớ là Jame, đứa trẻ hiếu động! | Thái Hà | 14/11/2024 | 364 |
| 408 | Lớp 4C | | SDC-00546 | Những bài học an toàn cùng gấu mi na | Hải Mi | 14/11/2024 | 364 |
| 409 | Lớp 4C | | SDC-00398 | Kĩ năng thích nghi: Nhà veeh sinh công cộng có bẩn đâu | Mai Hương | 14/11/2024 | 364 |
| 410 | Lớp 4C | | SDC-00370 | Vì sao tớ không nên ích kỉ? | Nguyễn Kim Duẩn | 14/11/2024 | 364 |
| 411 | Lớp 4C | | SDC-00430 | Vì sao tớ yêu Mẹ | Daniel Howarth | 14/11/2024 | 364 |
| 412 | Lớp 4C | | SDC-00747 | Kim Đồng | Tô Hoài | 14/11/2024 | 364 |
| 413 | Lớp 4C | | SDC-00726 | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con cảm ơn mẹ | Yunan | 14/11/2024 | 364 |
| 414 | Lớp 4C | | SDC-00733 | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con sẽ đạt điểm tối đa | Yunan | 14/11/2024 | 364 |
| 415 | Lớp 4C | | SDC-00730 | Những câu chuyện truyền cảm hứng Nguồn năng lượng tích cực | Yunan | 14/11/2024 | 364 |
| 416 | Lớp 4C | | SDC-00741 | Những câu chuyện truyền cảm hứng Khoản tiết kiệm của mẹ | Yunan | 14/11/2024 | 364 |
| 417 | Lớp 4C | | SDC-00738 | Những câu chuyện truyền cảm hứng Dũng cảm thử lại lần nữa | Yunan | 14/11/2024 | 364 |
| 418 | Lớp 4C | | SKD-03330 | Bác Hồ viết Di chúc và Di chúc của Bác Hồ | Vũ Kỳ | 14/11/2024 | 364 |
| 419 | Lớp 4C | | SKD-03377 | lại bị giận rồi | Takashi Konishi | 14/11/2024 | 364 |
| 420 | Lớp 4C | | SKD-01974 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nhiều tác giả | 14/11/2024 | 364 |
| 421 | Lớp 4C | | SKD-01470 | Cô bé lọ lem | Nhiều tác giả | 14/11/2024 | 364 |
| 422 | Lớp 4C | | SDC-00294 | Đừng lạm dụng cháu | Lương Ngân | 14/11/2024 | 364 |
| 423 | Lớp 4C | | SKD-03370 | Tớ không dốt toán, tớ chỉ giỏi theo một cách riêng! | Thái Hà | 14/11/2024 | 364 |
| 424 | Lớp 4C | | SKD-03483 | Câu chuyện của chiếc lá | Dawn Jarocki | 14/11/2024 | 364 |
| 425 | Lớp 4C | | SKD-03472 | Chú chó nhỏ Messi | Tần Văn Quân | 14/11/2024 | 364 |
| 426 | Lớp 4E | | SKD-01276 | Vũ hội hóa trang | Gunilla Wole | 12/11/2024 | 366 |
| 427 | Lớp 4E | | SKD-01285 | Đôi bạn thân thiết | Gunilla Wole | 12/11/2024 | 366 |
| 428 | Lớp 4E | | SKD-01166 | Thần thoại Ai Cập | Donna Jo Napoli | 12/11/2024 | 366 |
| 429 | Lớp 4E | | SDC-00647 | Sự tích táo quân | Phạm Việt | 12/11/2024 | 366 |
| 430 | Lớp 4E | | SKD-01507 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 366 |
| 431 | Lớp 4E | | SKD-01684 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 366 |
| 432 | Lớp 4E | | SDC-00559 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 12/11/2024 | 366 |
| 433 | Lớp 4E | | SKD-01587 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 12/11/2024 | 366 |
| 434 | Lớp 4E | | SDC-00753 | Câu chuyện giáo dục - tài trí | Hải Nam | 12/11/2024 | 366 |
| 435 | Lớp 4E | | SDC-00767 | Kể chuyện trí thông minh | Đỗ Đức | 12/11/2024 | 366 |
| 436 | Lớp 4E | | SDC-00771 | Kể chuyện tấm gương đạo đức | Bảo Linh | 12/11/2024 | 366 |
| 437 | Lớp 4E | | SDC-00751 | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Văn Tùng | 12/11/2024 | 366 |
| 438 | Lớp 4E | | SDC-00772 | Kể chuyện về tấm gương hiếu học | Thanh Hải | 12/11/2024 | 366 |
| 439 | Lớp 4E | | SKD-02453 | Lược sử nước việt bằng tranh | Hiếu Minh | 12/11/2024 | 366 |
| 440 | Lớp 4E | | SKD-02443 | Thói quen tốt trong học tập | Hạ Hiểu Hưng | 12/11/2024 | 366 |
| 441 | Lớp 4E | | SKD-02445 | Thói quen tốt trong giao tiếp | Trần Kì Kính | 12/11/2024 | 366 |
| 442 | Lớp 4G | | SKD-01223 | Đi tìm báu vật | Nakagawa Rieko | 15/11/2024 | 363 |
| 443 | Lớp 5A | | SDC-00632 | Sự tích hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 14/11/2024 | 364 |
| 444 | Lớp 5C | | SKD-01480 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 365 |
| 445 | Lớp 5D | | SDC-00785 | Kể chuyện văn hóa việt - Chuyện ở của người xưa | Miên Thảo | 13/11/2024 | 365 |
| 446 | Lớp 5D | | SDC-00748 | Kim Đồng | Tô Hoài | 13/11/2024 | 365 |
| 447 | Lớp 5D | | SDC-00763 | Kể chuyện gương hiếu học | Đỗ Đức | 13/11/2024 | 365 |
| 448 | Lớp 5D | | SDC-00755 | Câu chuyện giáo dục - nhân hậu | Hải Nam | 13/11/2024 | 365 |
| 449 | Lớp 5D | | SDC-00479 | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Bố | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 365 |
| 450 | Lớp 5D | | SKD-02903 | Cây khế | Nguyễn Chí Phúc | 13/11/2024 | 365 |
| 451 | Lớp 5D | | SKD-01612 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 365 |
| 452 | Lớp 5D | | SKD-01696 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 365 |
| 453 | Lớp 5D | | SKD-02870 | Sự tích Bánh chưng bánh giày | Phạm Ngọc Tuấn - Phạm Việt | 13/11/2024 | 365 |
| 454 | Lớp 5D | | SKD-02883 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 365 |
| 455 | Lớp 5D | | SDC-00554 | Nhổ củ cải | Nhiều tác giả | 13/11/2024 | 365 |
| 456 | Lớp 5D | | SDC-00551 | Bino và bác cá voi | Thùy Dung | 13/11/2024 | 365 |
| 457 | Lớp 5D | | SDC-00431 | Vì sao tớ yêu Mẹ | Daniel Howarth | 13/11/2024 | 365 |
| 458 | Lớp 5D | | SDC-00795 | Ở nơi yên ấm - Siêu nhân bố | Phan Thị Hồ Điệp | 13/11/2024 | 365 |
| 459 | Lớp 5D | | SDC-00445 | Gà con lon ton: Xoảng, xoảng chỉ là hơi đoảng! | Cam Vi | 13/11/2024 | 365 |
| 460 | Lớp 5D | | SDC-00508 | Điều ước bí mật của thạch Đầu | An Lạc | 13/11/2024 | 365 |
| 461 | Lớp 5D | | SKD-01131 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | KTG | 13/11/2024 | 365 |
| 462 | Lớp 5D | | SKD-01129 | Quạ đen uống nước | KTG | 13/11/2024 | 365 |
| 463 | Lớp 5G | | SKD-03439 | Khoa học trong giấy | Cecile Jugla | 13/11/2024 | 365 |
| 464 | Lớp 5G | | SKD-03443 | Khoa học trong nước | Cecile Jugla | 13/11/2024 | 365 |
| 465 | Lớp 5G | | SKD-01146 | Sự tích ông ba mươi | Nguyễn Như Quỳnh | 13/11/2024 | 365 |
| 466 | Lớp 5I | | SKD-02805 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 02/10/2024 | 407 |
| 467 | Lớp 5I | | STK-00956 | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 15/11/2024 | 363 |
| 468 | Lớp 5I | | STK-00425 | các bài toán thông minh 5 | tô hoài phong | 15/11/2024 | 363 |
| 469 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01547 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2024 | 419 |
| 470 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01518 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 20/09/2024 | 419 |
| 471 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01497 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 419 |
| 472 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01564 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 419 |
| 473 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01508 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2024 | 414 |
| 474 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01538 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2024 | 414 |
| 475 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01530 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2024 | 414 |
| 476 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02299 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 455 |
| 477 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02269 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 478 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02229 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 479 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01493 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 480 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02236 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 481 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02346 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 482 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01466 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 483 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02312 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 484 | Mạc Thị Thu Hương | | SNV-01474 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 485 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02182 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 486 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02056 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 487 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02149 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 488 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02118 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 489 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02168 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 455 |
| 490 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02081 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 491 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02113 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 492 | Mạc Thị Thu Hương | | SGK-02096 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 493 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01468 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 494 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02267 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 495 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02348 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 496 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01485 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 497 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02238 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 498 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01561 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 499 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02331 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 500 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01495 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 501 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01548 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 502 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01502 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 503 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02300 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 504 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01524 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 505 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02314 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 506 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02281 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 507 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02227 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 508 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02277 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 509 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01535 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 510 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02119 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 511 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02155 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 512 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02130 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 513 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02079 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 514 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02094 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 515 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02403 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 516 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01355 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 517 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02383 | BT Phát triển năng lực Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 518 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02387 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 519 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02111 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 520 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02185 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 521 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02171 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 522 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02059 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 523 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02370 | BT Phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 524 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01356 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 525 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01393 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 455 |
| 526 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01331 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 527 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01354 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 528 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01325 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 529 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-01425 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 530 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-02029 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 531 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-02020 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 532 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01973 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 533 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01922 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 534 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01914 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 535 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01959 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 536 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01933 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 537 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01829 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 538 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01874 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 539 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01809 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 540 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01785 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 541 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01755 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 542 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01779 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 543 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK-01983 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 544 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01145 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 545 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01176 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 546 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SNV-01305 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 13/08/2024 | 457 |
| 547 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SNV-00948 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 548 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SNV-01043 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 549 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SNV-01210 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 550 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01190 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 551 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01156 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 552 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SNV-00983 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 553 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01229 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 554 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01079 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 555 | Nguyễn Thị Kim Thu | | STK-02003 | BT Phát triển năng lực học môn Toán lớp 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 556 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01701 | VBT Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 557 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 558 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01300 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 559 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01682 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 560 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01685 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 561 | Nguyễn Thị Kim Thu | | SGK-01069 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 562 | Nguyễn Thị Lương | | SGK-02422 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 563 | Nguyễn Thị Lương | | SGK-02452 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 564 | Nguyễn Thị Lương | | SGK-02482 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 565 | Nguyễn Thị Lương | | SGK-02497 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 566 | Nguyễn Thị Lương | | SGK-02515 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 567 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01615 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 568 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01621 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 569 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01599 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 570 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01709 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 571 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01693 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 572 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01682 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 573 | Nguyễn Thị Lương | | SNV-01667 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 574 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01705 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 441 |
| 575 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01710 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 576 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01694 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 577 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01681 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 578 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01666 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 579 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02714 | Vở BT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 409 |
| 580 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02532 | Công Nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 409 |
| 581 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01633 | Công Nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 409 |
| 582 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01604 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 583 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-01626 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 584 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02421 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 585 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02451 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 586 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02481 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 587 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02496 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 588 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-02520 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 589 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01097 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 590 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01293 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 13/08/2024 | 457 |
| 591 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01202 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 592 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01620 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 593 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01127 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 594 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01548 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 595 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01142 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 13/08/2024 | 457 |
| 596 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01608 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 597 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01448 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 598 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01495 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 599 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK-01464 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 600 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01316 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 601 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01439 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 602 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01925 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 603 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01368 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 604 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01333 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 605 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-02023 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 606 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01349 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 607 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SNV-01426 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 608 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-02027 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 609 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01980 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 610 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01797 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 611 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01808 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 612 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01836 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 613 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01820 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 614 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01877 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 455 |
| 615 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01768 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 616 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01868 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 617 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | SGK-01769 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 618 | Nguyễn Thị Tiền | | SNV-01134 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 28/08/2024 | 442 |
| 619 | Nguyễn Thị Tiền | | SNV-01192 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 442 |
| 620 | Nguyễn Thị Tiền | | SNV-01102 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 442 |
| 621 | Nguyễn Thị Tiền | | SNV-01076 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 442 |
| 622 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01638 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 442 |
| 623 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01541 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 442 |
| 624 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01600 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2024 | 442 |
| 625 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01486 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/08/2024 | 442 |
| 626 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01424 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 442 |
| 627 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01451 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 442 |
| 628 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01457 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 442 |
| 629 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01396 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 442 |
| 630 | Nguyễn Thị Tiền | | SGK-01554 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 442 |
| 631 | Nguyễn Thị Tiền | | SNV-01115 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 442 |
| 632 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01555 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 633 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01579 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 634 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01603 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 635 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01197 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 636 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01543 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 637 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01297 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 13/08/2024 | 457 |
| 638 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01615 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 639 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01137 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 13/08/2024 | 457 |
| 640 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01591 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 641 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01077 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 642 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01107 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 643 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01566 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 644 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SNV-01092 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 645 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01651 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 646 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01414 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 647 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01717 | Toán 2 - T2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 648 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01459 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 649 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01489 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 650 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01443 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 651 | Nguyễn Thị Vân Anh | | SGK-01400 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 652 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00841 | Hướng dẫn dạy học môn Đạo đức lớp 1 theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Vân Hương | 13/08/2024 | 457 |
| 653 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00824 | Dạy học môn Tiếng việt lớp 1 theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 13/08/2024 | 457 |
| 654 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00830 | Hướng dẫ dạy học môn Toán lớp 1 theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | Vũ Quốc Chung | 13/08/2024 | 457 |
| 655 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00839 | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên xã hội lớp 1 theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | Nguyễn Thị Thấn | 13/08/2024 | 457 |
| 656 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01304 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 13/08/2024 | 457 |
| 657 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01224 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 658 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01008 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 659 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00980 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 660 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01138 | VBT Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 661 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01000 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 662 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-00955 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 663 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01183 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 664 | Nguyễn Thị Yến | | SNV-01214 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 665 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01197 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 666 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01178 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 667 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01227 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 668 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01077 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 669 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01031 | Toán 1/2 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Trần Diên Hiển | 13/08/2024 | 457 |
| 670 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01683 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 671 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01087 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 672 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01067 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 673 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01676 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 674 | Nguyễn Thị Yến | | STK-02006 | BT Phát triển năng lực học môn Toán lớp 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 675 | Nguyễn Thị Yến | | SGK-01030 | Toán 1/1 (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Trần Diên Hiển | 13/08/2024 | 457 |
| 676 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01984 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 677 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01997 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 678 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01364 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 679 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01394 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 455 |
| 680 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-02019 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 455 |
| 681 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01435 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 682 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-02025 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 683 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01348 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 684 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01332 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 685 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-02021 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 686 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01940 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 687 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01920 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 688 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01967 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 689 | Nguyễn Tiến Đạm | | SNV-01422 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 690 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01867 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 691 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01886 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2024 | 455 |
| 692 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01812 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 693 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01784 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 694 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01799 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 695 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01837 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 696 | Nguyễn Tiến Đạm | | SGK-01763 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 697 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01620 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 698 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01614 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 699 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01598 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 31/07/2024 | 470 |
| 700 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01711 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 701 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01695 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 702 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01680 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 703 | Phạm Thị Minh Hằng | | SNV-01665 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 704 | Phạm Thị Quỳnh | | SNV-00981 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 705 | Phạm Thị Quỳnh | | SNV-01014 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 706 | Phạm Thị Quỳnh | | SNV-01044 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 707 | Phạm Thị Quỳnh | | SNV-01029 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 708 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01184 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 709 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01169 | VBT Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 710 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01159 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 711 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01149 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 712 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01134 | VBT Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 713 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01196 | Luyện viết 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 714 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01206 | Luyện viết 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 715 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01179 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 716 | Phạm Thị Quỳnh | | SNV-00937 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 717 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01076 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 718 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01086 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 719 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01066 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 720 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01116 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 721 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01129 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 722 | Phạm Thị Quỳnh | | SGK-01226 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 723 | Phạm Thị Trình | | SNV-01012 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 724 | Phạm Thị Trình | | SGK-01188 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 725 | Phạm Thị Trình | | SNV-00985 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 726 | Phạm Thị Trình | | SNV-00995 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 727 | Phạm Thị Trình | | SGK-01139 | VBT Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 728 | Phạm Thị Trình | | SNV-01222 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 729 | Phạm Thị Trình | | SGK-01144 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 730 | Phạm Thị Trình | | SGK-01174 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 731 | Phạm Thị Trình | | SNV-00950 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 732 | Phạm Thị Trình | | SNV-01213 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 733 | Phạm Thị Trình | | SGK-01127 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 734 | Phạm Thị Trình | | SGK-01091 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 735 | Phạm Thị Trình | | SGK-01677 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 736 | Phạm Thị Trình | | SGK-01081 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 737 | Phạm Thị Trình | | SGK-01071 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 738 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01473 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 739 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01465 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 740 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01486 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 741 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02253 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 742 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02270 | Vở bài tập toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 743 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01519 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 744 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02284 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 745 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01511 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 746 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01551 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 747 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02298 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 748 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02345 | vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 749 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01533 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 750 | Phạm Thị Vượng | | SNV-01558 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 751 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02328 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 752 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02235 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 753 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02230 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 754 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02183 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 755 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02167 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/08/2024 | 451 |
| 756 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02132 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 757 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02122 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 758 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02114 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 759 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02097 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 760 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02055 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 761 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02077 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 762 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02401 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 763 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02390 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | Đỗ Xuân Thảo | 19/08/2024 | 451 |
| 764 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02373 | BT Phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 19/08/2024 | 451 |
| 765 | Phạm Thị Vượng | | SGK-02154 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 19/08/2024 | 451 |
| 766 | Phan Thị Ánh Tuyết | | STK-00882 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả 5 | Tạ Đức Hiền | 30/09/2024 | 409 |
| 767 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01712 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 768 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01696 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 769 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01679 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 770 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01664 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 771 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01619 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 772 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01625 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 773 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SNV-01603 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 774 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02420 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 775 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02450 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 776 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02480 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 777 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02495 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 778 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02519 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 779 | Phan Thị Ánh Tuyết | | SGK-02505 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 02/08/2024 | 468 |
| 780 | Tạ Phương Anh | | SGK-02418 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 781 | Tạ Phương Anh | | SGK-02448 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 782 | Tạ Phương Anh | | SGK-02478 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 783 | Tạ Phương Anh | | SGK-02493 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 784 | Tạ Phương Anh | | SGK-02517 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 785 | Tạ Phương Anh | | SNV-01617 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 786 | Tạ Phương Anh | | SNV-01601 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 787 | Tạ Phương Anh | | SNV-01725 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 448 |
| 788 | Tạ Phương Anh | | SNV-01699 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/08/2024 | 448 |
| 789 | Tạ Phương Anh | | SNV-01684 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 448 |
| 790 | Tạ Phương Anh | | SNV-01669 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 448 |
| 791 | Tạ Phương Anh | | SNV-01715 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 448 |
| 792 | Tạ Phương Anh | | SGK-02531 | Công Nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 408 |
| 793 | Tạ Phương Anh | | SGK-02500 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 408 |
| 794 | Trần Hiền Lương | | SNV-01706 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 441 |
| 795 | Trần Hiền Lương | | SNV-01713 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 796 | Trần Hiền Lương | | SNV-01724 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 441 |
| 797 | Trần Hiền Lương | | SNV-01697 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2024 | 441 |
| 798 | Trần Hiền Lương | | SNV-01678 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 799 | Trần Hiền Lương | | SNV-01663 | Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 800 | Trần Hiền Lương | | SNV-01627 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 801 | Trần Hiền Lương | | SNV-01605 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 802 | Trần Hiền Lương | | SGK-02491 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/07/2024 | 470 |
| 803 | Trần Hiền Lương | | SGK-02476 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/07/2024 | 470 |
| 804 | Trần Hiền Lương | | SGK-02513 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/07/2024 | 470 |
| 805 | Trần Hiền Lương | | SGK-02416 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/07/2024 | 470 |
| 806 | Trần Hiền Lương | | SGK-02446 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/07/2024 | 470 |
| 807 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01488 | Toán 4. SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 808 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02256 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 809 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02254 | Vở bài tập toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 810 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01557 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 811 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02327 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 812 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01554 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 455 |
| 813 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02303 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 455 |
| 814 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01532 | Đạo đức 4. SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 815 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02231 | Vở bài tập tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 816 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02285 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 817 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01456 | Tiếng Việt 4/1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 818 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01520 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 819 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02242 | Vở bài tập tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 820 | Trần Thị Thuý Hương | | SNV-01471 | Tiếng Việt 4/2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 821 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02106 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 455 |
| 822 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02407 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/2 | Đỗ Xuân Thảo | 15/08/2024 | 455 |
| 823 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02395 | BT Phát triển năng lực Tiếng việt 4/1 | Đỗ Xuân Thảo | 15/08/2024 | 455 |
| 824 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02380 | BT Phát triển năng lực Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2024 | 455 |
| 825 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02367 | BT Phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2024 | 455 |
| 826 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02188 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 455 |
| 827 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02172 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 455 |
| 828 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02131 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 455 |
| 829 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02083 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 830 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02115 | Lich sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2024 | 455 |
| 831 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02153 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 455 |
| 832 | Trần Thị Thuý Hương | | SGK-02062 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 455 |
| 833 | Triệu Thị Huyền | | SNV-01703 | Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 834 | Triệu Thị Huyền | | SNV-01504 | Lịch sử và địa lí 4. SGV | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 835 | Triệu Thị Huyền | | SNV-01691 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 836 | Triệu Thị Huyền | | SNV-01634 | Công Nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 435 |
| 837 | Triệu Thị Huyền | | SNV-01525 | Khoa học 4. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 435 |
| 838 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01961 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 839 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01978 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 840 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01924 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 841 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01912 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 842 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01931 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 843 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01396 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 844 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01883 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/08/2024 | 456 |
| 845 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01805 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 846 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01362 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 847 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01322 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 848 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01441 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 849 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01420 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 850 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01344 | tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 851 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01385 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 14/08/2024 | 456 |
| 852 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01342 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/2 | Đỗ Tiến Đạt | 14/08/2024 | 456 |
| 853 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01847 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 14/08/2024 | 456 |
| 854 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01840 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 456 |
| 855 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01772 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 856 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01766 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 456 |
| 857 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01791 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 456 |
| 858 | Trịnh Thị Bình | | SNV-01361 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 859 | Trịnh Thị Bình | | SGK-02001 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 860 | Trịnh Thị Bình | | SGK-01864 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 456 |
| 861 | Vũ Thị Duyên | | SNV-01023 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 862 | Vũ Thị Duyên | | SNV-01205 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 863 | Vũ Thị Duyên | | SNV-01011 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 864 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00949 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 865 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00994 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 866 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01189 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 867 | Vũ Thị Duyên | | SNV-00984 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 868 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01175 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 869 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01070 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 870 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01687 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 871 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01230 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 872 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01080 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/08/2024 | 457 |
| 873 | Vũ Thị Duyên | | SGK-01090 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 874 | Vũ Thị Duyên | | STK-02001 | BT Phát triển năng lực học môn Toán lớp 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2024 | 457 |
| 875 | Vũ Thị Nga | | SGK-01557 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 876 | Vũ Thị Nga | | SGK-01617 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 877 | Vũ Thị Nga | | SNV-01079 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 878 | Vũ Thị Nga | | SNV-01109 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 879 | Vũ Thị Nga | | SNV-01124 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 880 | Vũ Thị Nga | | SNV-01139 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thăng | 13/08/2024 | 457 |
| 881 | Vũ Thị Nga | | SNV-01299 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 13/08/2024 | 457 |
| 882 | Vũ Thị Nga | | SGK-01416 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 883 | Vũ Thị Nga | | SGK-01491 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/08/2024 | 457 |
| 884 | Vũ Thị Nga | | SNV-01199 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 885 | Vũ Thị Nga | | SGK-01593 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 886 | Vũ Thị Nga | | SGK-01581 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 887 | Vũ Thị Nga | | SGK-01545 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 888 | Vũ Thị Nga | | SGK-01653 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 889 | Vũ Thị Nga | | SGK-01568 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 890 | Vũ Thị Nga | | SGK-01641 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |