| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDC-00248
| Anh Chi | Mai Thúc Loan Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 2 |
SDC-00249
| Anh Chi | Mai Thúc Loan Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 3 |
SDC-00250
| Anh Chi | Mai Thúc Loan Khởi nghĩa Hoan Châu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 4 |
SDC-00281
| Ân Kiện Linh | Dàn đồng ca mùa hạ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | Đv1 |
| 5 |
SDC-00282
| Ân Kiện Linh | Dàn đồng ca mùa hạ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | Đv1 |
| 6 |
SDC-00283
| Ân Kiện Linh | Dàn đồng ca mùa hạ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | Đv1 |
| 7 |
SDC-00284
| Ân Kiện Linh | Hoa anh thảo của mẹ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 8 |
SDC-00285
| Ân Kiện Linh | Hoa anh thảo của mẹ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 9 |
SDC-00286
| Ân Kiện Linh | Hoa anh thảo của mẹ | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 10 |
SDC-00287
| Ân Kiện Linh | Nỗi oan của Đậu | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 11 |
SDC-00288
| Ân Kiện Linh | Nỗi oan của Đậu | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 12 |
SDC-00289
| Ân Kiện Linh | Nỗi oan của Đậu | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 13 |
SDC-00290
| Ân Kiện Linh | Bố là bố thôi | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 14 |
SDC-00291
| Ân Kiện Linh | Bố là bố thôi | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 15 |
SDC-00292
| Ân Kiện Linh | Bố là bố thôi | Kim Đồng | H. | 2019 | 59000 | ĐV13 |
| 16 |
SDC-00302
| A.A Milne | Hợp tác vui vẻ | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 17 |
SDC-00303
| A.A Milne | Hợp tác vui vẻ | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 18 |
SDC-00304
| A.A Milne | Chia sẻ ngọt ngào | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 19 |
SDC-00305
| A.A Milne | Chia sẻ ngọt ngào | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 20 |
SDC-00306
| A.A Milne | Tớ thật đặc biệt | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 21 |
SDC-00307
| A.A Milne | Tớ thật đặc biệt | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 22 |
SDC-00308
| A.A Milne | Tớ thật đặc biệt | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 23 |
SDC-00309
| A.A Milne | Tự tin tràn đầy | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 24 |
SDC-00310
| A.A Milne | Tự tin tràn đầy | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 25 |
SDC-00311
| A.A Milne | Tấm lòng ấm áp | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 26 |
SDC-00312
| A.A Milne | Tấm gương sáng ngời | Mỹ thuật | H. | 2016 | 26000 | ĐV1 |
| 27 |
SDC-00433
| Ấu Phúc | Bé biết quan tâm và bao dung | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 28 |
SDC-00434
| Ấu Phúc | Bé biết quan tâm và bao dung | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 29 |
SDC-00435
| Ấu Phúc | Bé biết quan tâm và bao dung | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 30 |
SDC-00436
| Ấu Phúc | Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 31 |
SDC-00437
| Ấu Phúc | Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 32 |
SDC-00438
| Ấu Phúc | Bé sống chân thành và chan hòa | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 33 |
SDC-00439
| Ấu Phúc | Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 34 |
SDC-00508
| An Lạc | Điều ước bí mật của thạch Đầu | Phụ Nữ | | | 13500 | DV13 |
| 35 |
SDC-00565
| An Lạc | Truyện hay cho bé 0-6 tuổi | Đồng Nai | | 2016 | 60000 | DV13 |
| 36 |
SDC-00671
| An Nam | Các trạng Việt Nam | Hồng Đức | H | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 37 |
SDC-00672
| An Nam | Các trạng Việt Nam | Hồng Đức | H | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 38 |
SDC-00673
| An Nam | Các trạng Việt Nam | Hồng Đức | H | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 39 |
SDC-00666
| A. Tolstoy | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện li kì của Buratino | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐV13 |
| 40 |
SDC-00667
| A. Tolstoy | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện li kì của Buratino | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | ĐV13 |
| 41 |
SDC-00769
| Bảo Linh | Kể chuyện tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 42 |
SDC-00770
| Bảo Linh | Kể chuyện tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 43 |
SDC-00771
| Bảo Linh | Kể chuyện tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
| 44 |
SDC-00523
| Bùi Việt Bắc | Nguyễn Huệ | Thông tin | | 2016 | 7500 | DV13 |
| 45 |
SDC-00124
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | ĐV13 |
| 46 |
SDC-00440
| Cam Vi | Gà con lon ton: Suỵt, bí mật này là của Bố! | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 47 |
SDC-00441
| Cam Vi | Gà con lon ton: Suỵt, bí mật này là của Bố! | Thanh Niên | H. | 2019 | 26000 | ĐV13 |
| 48 |
SDC-00442
| Cam Vi | Gà con lon ton: Moah, con yêu mẹ nhiều nhiều nhiều! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 49 |
SDC-00443
| Cam Vi | Gà con lon ton: Moah, con yêu mẹ nhiều nhiều nhiều! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 50 |
SDC-00444
| Cam Vi | Gà con lon ton: Xoảng, xoảng chỉ là hơi đoảng! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 51 |
SDC-00445
| Cam Vi | Gà con lon ton: Xoảng, xoảng chỉ là hơi đoảng! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 52 |
SDC-00446
| Cam Vi | Gà con lon ton: Xoảng, xoảng chỉ là hơi đoảng! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 53 |
SDC-00447
| Cam Vi | Gà con lon ton: Bê xê lết đi tìm con rết! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 54 |
SDC-00448
| Cam Vi | Gà con lon ton: Bê xê lết đi tìm con rết! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 55 |
SDC-00449
| Cam Vi | Gà con lon ton: Bê xê lết đi tìm con rết! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 56 |
SDC-00450
| Cam Vi | Gà con lon ton: E gái tới, niềm vui mới! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 57 |
SDC-00451
| Cam Vi | Gà con lon ton: E gái tới, niềm vui mới! | Thanh Niên | H. | 2019 | 25000 | ĐV13 |
| 58 |
SDC-00579
| Chí Thành | Sự cần mẫn và chăm chỉ | Lao Động | | 2019 | 45000 | DV13 |
| 59 |
SDC-00144
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo Dục | H. | 2003 | 8300 | V23 |
| 60 |
SDC-00145
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo Dục | H. | 2003 | 8300 | V23 |
| 61 |
SDC-00146
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo Dục | H. | 2003 | 8300 | V23 |
| 62 |
SDC-00147
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo Dục | H. | 2003 | 8300 | V23 |
| 63 |
SDC-00082
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 64 |
SDC-00083
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 65 |
SDC-00084
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 66 |
SDC-00085
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 67 |
SDC-00086
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 68 |
SDC-00182
| Đinh Hồng Nhung | Đồng dao cho trẻ mầm non | Văn hóa thể tha | H. | 2011 | 13500 | ĐV13 |
| 69 |
SDC-00589
| Dương Hồng Anh | Ngôi nhà trong bão giông | Đồng Nai | | 2019 | 22000 | DV13 |
| 70 |
SDC-00571
| Đoàn Triệu Long | Bờm và Cuội gặp nhau | Giáo dục | | 2019 | 6000 | DV13 |
| 71 |
SDC-00254
| Diệu Linh | Hội nghinh Ông | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 72 |
SDC-00255
| Diệu Linh | Hội nghinh Ông | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 73 |
SDC-00256
| Diệu Linh | Hội nghinh Ông | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 74 |
SDC-00419
| Dou Jing | Làm chị thật khó: Con sinh ra từ đâu | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 75 |
SDC-00420
| Dou Jing | Làm chị thật khó: Con sinh ra từ đâu | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 76 |
SDC-00421
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Ông | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 77 |
SDC-00422
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Ông | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 78 |
SDC-00423
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Ông | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 79 |
SDC-00424
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 80 |
SDC-00425
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 81 |
SDC-00426
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 82 |
SDC-00427
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 83 |
SDC-00428
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 84 |
SDC-00429
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 85 |
SDC-00430
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 86 |
SDC-00431
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 87 |
SDC-00432
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | ĐV13 |
| 88 |
SDC-00775
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương dũng cảm | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
| 89 |
SDC-00786
| Đặng Phương Anh | Lời ru của mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2019 | 89 | ĐV13 |
| 90 |
SDC-00787
| Đặng Phương Anh | Lời ru của mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2019 | 89 | ĐV13 |
| 91 |
SDC-00714
| Đức Lân | Đời dũng cảm của Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2022 | 25000 | ĐV13 |
| 92 |
SDC-00715
| Đức Lân | Đời dũng cảm của Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2022 | 25000 | ĐV13 |
| 93 |
SDC-00716
| Đức Lân | Đời dũng cảm của Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2022 | 25000 | ĐV13 |
| 94 |
SDC-00717
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | ĐV13 |
| 95 |
SDC-00718
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | ĐV13 |
| 96 |
SDC-00719
| Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | ĐV13 |
| 97 |
SDC-00760
| Đỗ Đức | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 98 |
SDC-00761
| Đỗ Đức | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 99 |
SDC-00762
| Đỗ Đức | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 100 |
SDC-00763
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu học | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 101 |
SDC-00764
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu học | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 102 |
SDC-00765
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu học | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 103 |
SDC-00766
| Đỗ Đức | Kể chuyện trí thông minh | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 104 |
SDC-00767
| Đỗ Đức | Kể chuyện trí thông minh | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 105 |
SDC-00768
| Đỗ Đức | Kể chuyện trí thông minh | Phụ nữ Việt Nam | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 106 |
SDC-00674
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo | Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 107 |
SDC-00675
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo | Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 108 |
SDC-00676
| Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo | Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 109 |
SDC-00410
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách kiên trì | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 110 |
SDC-00411
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách kiên trì | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 111 |
SDC-00412
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách kiên trì | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 112 |
SDC-00413
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách nhẫn lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 113 |
SDC-00414
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách nhẫn lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 114 |
SDC-00415
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách nhẫn lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 115 |
SDC-00416
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách tập trung | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 116 |
SDC-00417
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách tập trung | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 117 |
SDC-00418
| Eric Liao | Bé ngoan rèn thói quen tốt: Học cách tập trung | Kim Đồng | H. | 2019 | 38000 | ĐV13 |
| 118 |
SDC-00296
| Giang Anh | Tự ứng phó khi cháy nổ | Văn học | H. | 2019 | 28000 | ĐV1 |
| 119 |
SDC-00297
| Giang Anh | Tự ứng phó khi cháy nổ | Văn học | H. | 2019 | 28000 | ĐV1 |
| 120 |
SDC-00298
| Giang Anh | Tự ứng phó khi cháy nổ | Văn học | H. | 2019 | 28000 | ĐV1 |
| 121 |
SDC-00499
| Hoài Quốc | Bác Hồ 120 câu chuyện vui và cảm động | Thuận Hóa | | | 45000 | DV13 |
| 122 |
SDC-00546
| Hải Mi | Những bài học an toàn cùng gấu mi na | Văn học | | 2016 | 30000 | DV13 |
| 123 |
SDC-00561
| Hoàng Khắc Huyên | Từ Thức Gặp Tiên | Mĩ Thuật | | 2009 | 6000 | DV13 |
| 124 |
SDC-00524
| Hoàng Kim | Người lùn xa chê | Phương Đông | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 125 |
SDC-00531
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Làm một người trung thực | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 126 |
SDC-00532
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Làm một người trung thực | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 127 |
SDC-00533
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 128 |
SDC-00534
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 129 |
SDC-00535
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 130 |
SDC-00536
| HaoHaiZi Chengzhang riji | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | | 2016 | 150000 | DV13 |
| 131 |
SDC-00502
| Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | | | 39000 | DV13 |
| 132 |
SDC-00503
| Hà Giang | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Thanh niên | | | 48000 | DV13 |
| 133 |
SDC-00505
| Hà Vượng | Câu đố Việt Nam | Thời đại | | | 22000 | DV13 |
| 134 |
SDC-00590
| Hồng Hà | Người con hiếu thảo | Kim Đồng | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 135 |
SDC-00594
| Hiếu Minh | Lược sử nước Việt bằng tranh | Kim Đồng | | 2019 | 110000 | DV13 |
| 136 |
SDC-00586
| Hồng Hà | Miếng trầu kì diệu | Kim Đồng | | 2019 | 15000 | DV13 |
| 137 |
SDC-00616
| Hoàng Khắc Huyên | Viên ngọc ếch | Hà Nội | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 138 |
SDC-00629
| Hoàng Khắc Huyên | Trí khôn của ta đây | Mĩ Thuật | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 139 |
SDC-00172
| Hoài Anh | Bùi Thị Xuân nữ đô đốc đội quân voi | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 140 |
SDC-00173
| Hoài Anh | Bùi Thị Xuân nữ đô đốc đội quân voi | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 141 |
SDC-00236
| Hoài Anh | Người Khai sinh Sài Gòn Nguyễn Hữu Cảnh | Kim Đồng | H. | 2012 | 10000 | ĐV13 |
| 142 |
SDC-00245
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 143 |
SDC-00246
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 144 |
SDC-00247
| Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 145 |
SDC-00317
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 146 |
SDC-00318
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 147 |
SDC-00319
| Hoài Lộc | Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 148 |
SDC-00320
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 149 |
SDC-00321
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 150 |
SDC-00322
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | ĐV13 |
| 151 |
SDC-00752
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 152 |
SDC-00753
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - tài trí | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 153 |
SDC-00754
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 154 |
SDC-00755
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 155 |
SDC-00756
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 156 |
SDC-00757
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - kiên trì | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 157 |
SDC-00758
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 158 |
SDC-00759
| Hải Nam | Câu chuyện giáo dục - dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV13 |
| 159 |
SDC-00665
| Hoàng Thúy | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
| 160 |
SDC-00723
| Jack Canfield | The best of soup for the soul | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 120000 | ĐV13 |
| 161 |
SDC-00724
| Jack Canfield | The best of soup for the soul | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2021 | 120000 | ĐV13 |
| 162 |
SDC-00323
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Niềm vui của bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 163 |
SDC-00324
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Niềm vui của bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 164 |
SDC-00325
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Niềm vui của bà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 165 |
SDC-00326
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Thỏ Min chia quà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 166 |
SDC-00327
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Thỏ Min chia quà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 167 |
SDC-00328
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Thỏ Min chia quà | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 168 |
SDC-00329
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Sẻ Nâu hiếu thảo | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 169 |
SDC-00330
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Sẻ Nâu hiếu thảo | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 170 |
SDC-00331
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Sẻ Nâu hiếu thảo | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 171 |
SDC-00332
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ếch xanh ham chơi | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 172 |
SDC-00333
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ếch xanh ham chơi | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 173 |
SDC-00334
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ếch xanh ham chơi | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 174 |
SDC-00335
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Khỉ con ngoan quá | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 175 |
SDC-00336
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Khỉ con ngoan quá | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 176 |
SDC-00337
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Khỉ con ngoan quá | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 177 |
SDC-00338
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ngôi nhà ấm áp | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 178 |
SDC-00339
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ngôi nhà ấm áp | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 179 |
SDC-00340
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ngôi nhà ấm áp | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 180 |
SDC-00341
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nòng nọc tìm mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 181 |
SDC-00342
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nòng nọc tìm mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 182 |
SDC-00343
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nòng nọc tìm mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 183 |
SDC-00344
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Chuyện chú Rô con | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 184 |
SDC-00345
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Chuyện chú Rô con | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 185 |
SDC-00346
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Chuyện chú Rô con | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 186 |
SDC-00347
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Đi tìm báu vật | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 187 |
SDC-00348
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Đi tìm báu vật | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 188 |
SDC-00349
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Đi tìm báu vật | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 189 |
SDC-00350
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nghe lời mẹ khuyên | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 190 |
SDC-00351
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nghe lời mẹ khuyên | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 191 |
SDC-00352
| KTG | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nghe lời mẹ khuyên | Kim Đồng | H. | 2020 | 8500 | ĐV13 |
| 192 |
SDC-00180
| KTG | Sách cho gia đình | Kim Đồng | H. | 2011 | 5000 | ĐV13 |
| 193 |
SDC-00235
| KTG | Nhà Bác Hồ ở Hà Nội | Kim Đồng | H. | 2005 | 2600 | ĐV13 |
| 194 |
SDC-00239
| KTG | Yêu ghét phải phân minh | Giáo dục | H. | 2003 | 10000 | ĐV13 |
| 195 |
SDC-00240
| KTG | Yêu ghét phải phân minh | Giáo dục | H. | 2003 | 10000 | ĐV13 |
| 196 |
SDC-00241
| KTG | Yêu ghét phải phân minh | Giáo dục | H. | 2003 | 10000 | ĐV13 |
| 197 |
SDC-00242
| KTG | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 198 |
SDC-00243
| KTG | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 199 |
SDC-00244
| KTG | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 200 |
SDC-00211
| Kim Khánh | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 6000 | ĐV13 |
| 201 |
SDC-00212
| Kim Khánh | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 6000 | ĐV13 |
| 202 |
SDC-00213
| Kim Khánh | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo | Bách Khoa | H. | 2013 | 6000 | ĐV13 |
| 203 |
SDC-00187
| Kim Khánh | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Đồng Nai | H. | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 204 |
SDC-00087
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 205 |
SDC-00088
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 206 |
SDC-00089
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 207 |
SDC-00090
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 208 |
SDC-00091
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 209 |
SDC-00092
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 210 |
SDC-00093
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 211 |
SDC-00094
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 212 |
SDC-00095
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 213 |
SDC-00096
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 214 |
SDC-00097
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 215 |
SDC-00098
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 216 |
SDC-00099
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 217 |
SDC-00100
| KTG | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | ĐV13 |
| 218 |
SDC-00133
| KTG | Stephen Hawking vinh quang và số phận | Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 219 |
SDC-00622
| Kim Khánh | Chú rùa muốn bay | Đồng Nai | | 2020 | 12500 | DV13 |
| 220 |
SDC-00592
| Kim Khánh | Trạng Trình Lể Quý Đôn | Đồng Nai | | 2019 | 7000 | DV13 |
| 221 |
SDC-00593
| Kim Khánh | Lý Đạo Tái- Nguyễn Nghêu Tư | Đồng Nai | | 2019 | 7000 | DV13 |
| 222 |
SDC-00588
| Kim Khánh | Chồn con tham ăn | Đồng Nai | | 2019 | 12500 | DV13 |
| 223 |
SDC-00599
| Kim Khánh | Sự tích dưa hấu | Đồng Nai | | 2019 | 7000 | DV13 |
| 224 |
SDC-00573
| Kim Khánh | Mẹ kể bé nghe trước giờ đi ngủ | Đồng Nai | | 2019 | 12500 | DV13 |
| 225 |
SDC-00452
| Kim Jeong-Ran | Giáo dục giới tính: Phép lịch sự khi đi vệ sinh | Phụ Nữ | H. | 2018 | 50000 | ĐV13 |
| 226 |
SDC-00453
| Kim Jeong-Ran | Giáo dục giới tính: Phép lịch sự khi đi vệ sinh | Phụ Nữ | H. | 2018 | 50000 | ĐV13 |
| 227 |
SDC-00260
| KTG | Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 228 |
SDC-00261
| KTG | Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 229 |
SDC-00262
| KTG | Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 230 |
SDC-00266
| KTG | Bác Hồ sống mãi T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 231 |
SDC-00267
| KTG | Bác Hồ sống mãi T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 232 |
SDC-00268
| KTG | Bác Hồ sống mãi T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 233 |
SDC-00269
| KTG | Bác Hồ sống mãi T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 234 |
SDC-00270
| KTG | Bác Hồ sống mãi T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 235 |
SDC-00271
| KTG | Bác Hồ sống mãi T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 236 |
SDC-00272
| KTG | Bác Hồ sống mãi T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 237 |
SDC-00273
| KTG | Bác Hồ sống mãi T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 238 |
SDC-00274
| KTG | Bác Hồ sống mãi T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 239 |
SDC-00275
| KTG | Bác Hồ sống mãi T5 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 240 |
SDC-00276
| KTG | Bác Hồ sống mãi T5 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 241 |
SDC-00277
| KTG | Bác Hồ sống mãi T5 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 3K5H4 |
| 242 |
SDC-00278
| Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | 3K5H4 |
| 243 |
SDC-00279
| Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | 3K5H4 |
| 244 |
SDC-00280
| Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2019 | 50000 | 3K5H4 |
| 245 |
SDC-00293
| Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu | Phụ Nữ | H. | 2019 | 32000 | ĐV1 |
| 246 |
SDC-00294
| Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu | Phụ Nữ | H. | 2019 | 32000 | ĐV1 |
| 247 |
SDC-00295
| Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu | Phụ Nữ | H. | 2019 | 32000 | ĐV1 |
| 248 |
SDC-00407
| Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 249 |
SDC-00408
| Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 250 |
SDC-00409
| Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 251 |
SDC-00572
| Lương Duyên | Con Rồng cháu tiên | Giáo dục | | 2019 | 25000 | DV13 |
| 252 |
SDC-00559
| Lê Minh Phương | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Mĩ Thuật | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 253 |
SDC-00539
| Lan Phương | Nếu nhin tiểu thì sao | Kim Đồng | | 2016 | 30000 | DV13 |
| 254 |
SDC-00605
| Lê Minh Phương | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Mĩ Thuật | | 2019 | 8000 | DV13 |
| 255 |
SDC-00606
| Lê Minh Phương | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Mĩ Thuật | | 2019 | 8000 | DV13 |
| 256 |
SDC-00591
| Lưu Đức Hạnh | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | | 2019 | 7000 | DV13 |
| 257 |
SDC-00587
| Lê Thanh Nga | Tống chân Quốc Hoa | Kim Đồng | | 2019 | 15000 | DV13 |
| 258 |
SDC-00614
| Lê Minh Phương | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Mĩ Thuật | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 259 |
SDC-00615
| Lê Thị Minh Phương | Bầy chim thiên nga và nàng công chúa | Mĩ Thuật | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 260 |
SDC-00134
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | V23 |
| 261 |
SDC-00135
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | V23 |
| 262 |
SDC-00136
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | V23 |
| 263 |
SDC-00137
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | V23 |
| 264 |
SDC-00138
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | V23 |
| 265 |
SDC-00129
| La Phạm Ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2003 | 6800 | V23 |
| 266 |
SDC-00130
| La Phạm Ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2003 | 6800 | V23 |
| 267 |
SDC-00131
| La Phạm Ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2003 | 6800 | V23 |
| 268 |
SDC-00132
| La Phạm Ý | Isac Niutơn | Giáo Dục | H. | 2003 | 6800 | V23 |
| 269 |
SDC-00188
| Lê Thùy Trang | Trần Hưng Đạo- Quang Trung | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 270 |
SDC-00189
| Lê Thùy Trang | Trần Hưng Đạo- Quang Trung | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 271 |
SDC-00190
| Lê Thùy Trang | Trần Hưng Đạo- Quang Trung | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 272 |
SDC-00191
| Lê Thùy Trang | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 273 |
SDC-00192
| Lê Thùy Trang | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 274 |
SDC-00193
| Lê Thùy Trang | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 275 |
SDC-00194
| Lê Thùy Trang | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 276 |
SDC-00195
| Lê Thùy Trang | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 277 |
SDC-00196
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 278 |
SDC-00197
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 279 |
SDC-00198
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 280 |
SDC-00199
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 281 |
SDC-00200
| Lê Thùy Trang | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 282 |
SDC-00201
| Lê Thùy Trang | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 283 |
SDC-00202
| Lê Thùy Trang | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 284 |
SDC-00203
| Lê Thùy Trang | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 285 |
SDC-00204
| Lê Thùy Trang | Lý Thường Kiệt - Lê Hoàn | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 286 |
SDC-00205
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 287 |
SDC-00206
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 288 |
SDC-00207
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 289 |
SDC-00208
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 290 |
SDC-00209
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 291 |
SDC-00210
| Lê Thùy Trang | Hai Bà Trưng | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 292 |
SDC-00174
| Liên Hoàn | Đèn lồng của đóm đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 293 |
SDC-00175
| Liên Hoàn | Đèn lồng của đóm đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 294 |
SDC-00176
| Liên Hoàn | Đèn lồng của đóm đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 295 |
SDC-00177
| Liên Hoàn | Đèn lồng của đóm đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 296 |
SDC-00183
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi-Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 297 |
SDC-00184
| Lê Thùy Trang | Nguyễn Trãi-Lê Lợi | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 298 |
SDC-00185
| Lê Thùy Trang | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 299 |
SDC-00186
| Lê Thùy Trang | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Bách Khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 300 |
SDC-00168
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2006 | 5000 | ĐV13 |
| 301 |
SDC-00214
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Trần Hưng Đạo | Văn học Nghệ Thuật | Hải Dương | 203 | 5500 | ĐV13 |
| 302 |
SDC-00215
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Trần Hưng Đạo | Văn học Nghệ Thuật | Hải Dương | 203 | 5500 | ĐV13 |
| 303 |
SDC-00216
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Trần Hưng Đạo | Văn học Nghệ Thuật | Hải Dương | 203 | 5500 | ĐV13 |
| 304 |
SDC-00217
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Trần Hưng Đạo | Văn học Nghệ Thuật | Hải Dương | 203 | 5500 | ĐV13 |
| 305 |
SDC-00218
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Trần Hưng Đạo | Văn học Nghệ Thuật | Hải Dương | 203 | 5500 | ĐV13 |
| 306 |
SDC-00224
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Nguyễn Trãi | Hội VHNT Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | ĐV13 |
| 307 |
SDC-00225
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Nguyễn Trãi | Hội VHNT Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | ĐV13 |
| 308 |
SDC-00226
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Nguyễn Trãi | Hội VHNT Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | ĐV13 |
| 309 |
SDC-00227
| Lê Phúc | Những mẩu truyện hay về Nguyễn Trãi | Hội VHNT Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 5500 | ĐV13 |
| 310 |
SDC-00228
| Lê Thuỳ Trang | Trần Hưng Đạo | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 311 |
SDC-00229
| Lê Thuỳ Trang | Hai Bà Trưng | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 312 |
SDC-00230
| Lê Thuỳ Trang | Lý Thường Kiệt | Bách khoa | H. | 2013 | 8000 | ĐV13 |
| 313 |
SDC-00231
| Lưu Đức Hạnh | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 7000 | ĐV13 |
| 314 |
SDC-00232
| Lưu Đức Hạnh | Bác nhớ Miền Nam | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 7000 | ĐV13 |
| 315 |
SDC-00711
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | H. | 2022 | 36000 | ĐV13 |
| 316 |
SDC-00712
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | H. | 2022 | 36000 | ĐV13 |
| 317 |
SDC-00713
| Lê Vân | Dương Văn Nội | Kim Đồng | H. | 2022 | 36000 | ĐV13 |
| 318 |
SDC-00780
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2023 | 20 | ĐV13 |
| 319 |
SDC-00781
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2023 | 20 | ĐV13 |
| 320 |
SDC-00791
| Lizzie Cox | Phớt lờ âu lo | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2019 | 69000 | ĐV13 |
| 321 |
SDC-00792
| Lizzie Cox | Phớt lờ âu lo | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2019 | 69000 | ĐV13 |
| 322 |
SDC-00742
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2023 | 20000 | ĐV13 |
| 323 |
SDC-00782
| Miên Thảo | Kể chuyện văn hóa việt - Người xưa đã mặc như thế nào? | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 110000 | ĐV13 |
| 324 |
SDC-00783
| Miên Thảo | Kể chuyện văn hóa việt - Người xưa đã mặc như thế nào? | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 110000 | ĐV13 |
| 325 |
SDC-00784
| Miên Thảo | Kể chuyện văn hóa việt - Chuyện ở của người xưa | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 110000 | ĐV13 |
| 326 |
SDC-00785
| Miên Thảo | Kể chuyện văn hóa việt - Chuyện ở của người xưa | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 110000 | ĐV13 |
| 327 |
SDC-00776
| Miku | Hướng dẫn sử dụng mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2023 | 59000 | ĐV13 |
| 328 |
SDC-00777
| Miku | Hướng dẫn sử dụng mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2023 | 59000 | ĐV13 |
| 329 |
SDC-00778
| Miku | Hướng dẫn sử dụng mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2023 | 59000 | ĐV13 |
| 330 |
SDC-00653
| Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 331 |
SDC-00654
| Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2021 | 45000 | ĐV13 |
| 332 |
SDC-00620
| Minh Anh | Chiếc áo đẹp | Phụ Nữ | | 2015 | 16000 | DV13 |
| 333 |
SDC-00627
| Minh Anh | nhím con kết bạn | Phụ Nữ | | 2016 | 16000 | DV13 |
| 334 |
SDC-00610
| Minh Long | Đàn ngỗng trời | Văn học | | 2019 | 11000 | DV13 |
| 335 |
SDC-00611
| Minh Long | Nhổ củ cải | Văn học | | 2019 | 11000 | DV13 |
| 336 |
SDC-00612
| Minh Long | Chú Thỏ tinh khôn | Văn học | | 2019 | 11000 | DV13 |
| 337 |
SDC-00603
| Mạc Thủy | Cây tre trăm đốt | Văn học | | 2019 | 13000 | DV13 |
| 338 |
SDC-00569
| Minh Quốc | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | Kim Đồng | | 2019 | 15000 | DV13 |
| 339 |
SDC-00299
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Làm việc nhóm vui vẻ | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | ĐV1 |
| 340 |
SDC-00300
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Làm việc nhóm vui vẻ | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | ĐV1 |
| 341 |
SDC-00301
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Làm việc nhóm vui vẻ | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | ĐV1 |
| 342 |
SDC-00313
| Moon Ju - Yeong | Luôn cảnh giác với người lạ | Phụ Nữ | H. | 2017 | 50000 | ĐV1 |
| 343 |
SDC-00314
| Moon Ju - Yeong | Vệ sinh cá nhân | Phụ Nữ | H. | 2017 | 50000 | ĐV1 |
| 344 |
SDC-00315
| Moon Ju - Yeong | Vệ sinh cá nhân | Phụ Nữ | H. | 2017 | 50000 | ĐV1 |
| 345 |
SDC-00316
| Moon Ju - Yeong | Vệ sinh cá nhân | Phụ Nữ | H. | 2017 | 50000 | ĐV1 |
| 346 |
SDC-00383
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Đi ngủ đúng giờ | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 347 |
SDC-00384
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Đi ngủ đúng giờ | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 348 |
SDC-00385
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Đi ngủ đúng giờ | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 349 |
SDC-00386
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mưa nắng có sợ gì! | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 350 |
SDC-00387
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mưa nắng có sợ gì! | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 351 |
SDC-00388
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mưa nắng có sợ gì! | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 352 |
SDC-00389
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mặc sao cho phù hợp | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 353 |
SDC-00390
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mặc sao cho phù hợp | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 354 |
SDC-00391
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Mặc sao cho phù hợp | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 355 |
SDC-00392
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ không sợ lấm bẩn | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 356 |
SDC-00393
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ không sợ lấm bẩn | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 357 |
SDC-00394
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ không sợ lấm bẩn | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 358 |
SDC-00395
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ chẳng ngại đông người | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 359 |
SDC-00396
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ chẳng ngại đông người | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 360 |
SDC-00397
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Tớ chẳng ngại đông người | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 361 |
SDC-00398
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Nhà veeh sinh công cộng có bẩn đâu | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 362 |
SDC-00399
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Nhà veeh sinh công cộng có bẩn đâu | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 363 |
SDC-00400
| Mai Hương | Kĩ năng thích nghi: Nhà veeh sinh công cộng có bẩn đâu | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 364 |
SDC-00237
| NTG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 365 |
SDC-00238
| NTG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 366 |
SDC-00779
| Nick Vuijicic | Cuộc sống không giới hạn | TP. Hồ Chí minh | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 148000 | ĐV13 |
| 367 |
SDC-00804
| Nick Vuij | Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng | Tổng | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 96000 | ĐV13 |
| 368 |
SDC-00774
| Nguyễn Quốc Khánh | 100 tấm gương hiếu thảo của người xưa | Dân Trí | H. | 2019 | 66000 | ĐV13 |
| 369 |
SDC-00655
| Nguyễn Hiến Lê | Săn sóc sự học của các con | Hồng Đức | H. | 2018 | 85000 | ĐV13 |
| 370 |
SDC-00656
| Nguyễn Hiến Lê | Săn sóc sự học của các con | Hồng Đức | H. | 2018 | 85000 | ĐV13 |
| 371 |
SDC-00658
| Nguyễn Nhật Ánh | Làm bạn với bầu trời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 220000 | ĐV13 |
| 372 |
SDC-00659
| Nguyễn Nhật Ánh | Làm bạn với bầu trời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 220000 | ĐV13 |
| 373 |
SDC-00660
| Nguyễn Nhật Ánh | Làm bạn với bầu trời | Trẻ | TP. Hồ Chí Minh | 2019 | 220000 | ĐV13 |
| 374 |
SDC-00661
| Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng | Hồng Đức | H. | 2019 | 54000 | ĐV13 |
| 375 |
SDC-00662
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | ĐV13 |
| 376 |
SDC-00663
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | ĐV13 |
| 377 |
SDC-00664
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | ĐV13 |
| 378 |
SDC-00251
| Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 379 |
SDC-00252
| Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 380 |
SDC-00253
| Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 381 |
SDC-00233
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh Niên | H. | 2008 | 16000 | ĐV13 |
| 382 |
SDC-00219
| Nguyễn Phương Linh | Hỏi đáp thông minh nhanh trí dành cho học sinh | Thời Đại | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 383 |
SDC-00220
| Nguyễn Phương Linh | Hỏi đáp thông minh nhanh trí dành cho học sinh | Thời Đại | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 384 |
SDC-00221
| Nguyễn Phương Linh | Hỏi đáp thông minh nhanh trí dành cho học sinh | Thời Đại | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 385 |
SDC-00222
| Nguyễn Phương Linh | Hỏi đáp thông minh nhanh trí dành cho học sinh | Thời Đại | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 386 |
SDC-00223
| Nguyễn Phương Linh | Hỏi đáp thông minh nhanh trí dành cho học sinh | Thời Đại | H. | 2014 | 35000 | ĐV13 |
| 387 |
SDC-00169
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh | Kim Đồng | H. | 2012 | 5000 | ĐV13 |
| 388 |
SDC-00170
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh | Kim Đồng | H. | 2012 | 5000 | ĐV13 |
| 389 |
SDC-00171
| Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh | Kim Đồng | H. | 2012 | 5000 | ĐV13 |
| 390 |
SDC-00353
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ nên nghe lời? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 391 |
SDC-00354
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ nên nghe lời? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 392 |
SDC-00355
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ nên nghe lời? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 393 |
SDC-00356
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên mè nheo? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 394 |
SDC-00357
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên mè nheo? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 395 |
SDC-00358
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên mè nheo? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 396 |
SDC-00359
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh nộn? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 397 |
SDC-00360
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh nộn? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 398 |
SDC-00361
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên đánh nộn? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 399 |
SDC-00362
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 400 |
SDC-00363
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 401 |
SDC-00364
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên cẩu thả? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 402 |
SDC-00365
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ăn gian? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 403 |
SDC-00366
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ăn gian? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 404 |
SDC-00367
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ăn gian? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 405 |
SDC-00368
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 406 |
SDC-00369
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 407 |
SDC-00370
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên ích kỉ? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 408 |
SDC-00371
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên tọc mạch? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 409 |
SDC-00372
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên tọc mạch? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 410 |
SDC-00373
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên tọc mạch? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 411 |
SDC-00374
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên lãng phí? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 412 |
SDC-00375
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên lãng phí? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 413 |
SDC-00376
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên lãng phí? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 414 |
SDC-00377
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên nói xấu? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 415 |
SDC-00378
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên nói xấu? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 416 |
SDC-00379
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên nói xấu? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 417 |
SDC-00380
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên trêu chọc? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 418 |
SDC-00381
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên trêu chọc? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 419 |
SDC-00382
| Nguyễn Kim Duẩn | Vì sao tớ không nên trêu chọc? | Kim Đồng | H. | 2020 | 18000 | ĐV13 |
| 420 |
SDC-00125
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới | Giáo Dục | H. | 2003 | 12500 | V23 |
| 421 |
SDC-00126
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới | Giáo Dục | H. | 2003 | 12500 | V23 |
| 422 |
SDC-00127
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới | Giáo Dục | H. | 2003 | 12500 | V23 |
| 423 |
SDC-00128
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới | Giáo Dục | H. | 2003 | 12500 | V23 |
| 424 |
SDC-00148
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2004 | 9000 | 54 |
| 425 |
SDC-00149
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2004 | 9000 | 54 |
| 426 |
SDC-00150
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2004 | 9000 | 54 |
| 427 |
SDC-00151
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2004 | 9000 | 54 |
| 428 |
SDC-00152
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2004 | 9000 | 54 |
| 429 |
SDC-00153
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Giáo dục | H | 2012 | 7000 | ĐV13 |
| 430 |
SDC-00154
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Giáo dục | H | 2012 | 7000 | ĐV13 |
| 431 |
SDC-00155
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H | 2011 | 7000 | ĐV13 |
| 432 |
SDC-00156
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 433 |
SDC-00157
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 434 |
SDC-00158
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 435 |
SDC-00159
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 436 |
SDC-00160
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 437 |
SDC-00161
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 438 |
SDC-00162
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 439 |
SDC-00163
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 440 |
SDC-00164
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 441 |
SDC-00165
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 442 |
SDC-00166
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 443 |
SDC-00167
| Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em | Kim Đồng | H. | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 444 |
SDC-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 445 |
SDC-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 446 |
SDC-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 447 |
SDC-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 448 |
SDC-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 449 |
SDC-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các Triều vua Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 450 |
SDC-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 451 |
SDC-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 452 |
SDC-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 453 |
SDC-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 454 |
SDC-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 455 |
SDC-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 456 |
SDC-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 457 |
SDC-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 458 |
SDC-00015
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 459 |
SDC-00016
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 460 |
SDC-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 461 |
SDC-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 462 |
SDC-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 463 |
SDC-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 464 |
SDC-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 465 |
SDC-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 466 |
SDC-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 467 |
SDC-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 468 |
SDC-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 469 |
SDC-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 470 |
SDC-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 471 |
SDC-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 472 |
SDC-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 473 |
SDC-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 474 |
SDC-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 475 |
SDC-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 476 |
SDC-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 477 |
SDC-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 478 |
SDC-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 479 |
SDC-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 7400 | ĐV13 |
| 480 |
SDC-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 481 |
SDC-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 482 |
SDC-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 483 |
SDC-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 484 |
SDC-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 485 |
SDC-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 486 |
SDC-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 487 |
SDC-00044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 488 |
SDC-00045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 9200 | ĐV13 |
| 489 |
SDC-00046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 490 |
SDC-00047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 491 |
SDC-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 492 |
SDC-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 493 |
SDC-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 494 |
SDC-00051
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 495 |
SDC-00052
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 496 |
SDC-00053
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 497 |
SDC-00054
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 498 |
SDC-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 499 |
SDC-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 500 |
SDC-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 501 |
SDC-00058
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 502 |
SDC-00059
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 503 |
SDC-00060
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 504 |
SDC-00061
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 505 |
SDC-00062
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | H. | 2003 | 8600 | ĐV13 |
| 506 |
SDC-00063
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 507 |
SDC-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 508 |
SDC-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 509 |
SDC-00066
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 9800 | ĐV13 |
| 510 |
SDC-00067
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 13200 | ĐV13 |
| 511 |
SDC-00068
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 13200 | ĐV13 |
| 512 |
SDC-00069
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 13200 | ĐV13 |
| 513 |
SDC-00070
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | H. | 2003 | 13200 | ĐV13 |
| 514 |
SDC-00071
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo dục | H. | 2003 | 21400 | ĐV13 |
| 515 |
SDC-00072
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo dục | H. | 2003 | 21400 | ĐV13 |
| 516 |
SDC-00073
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo dục | H. | 2003 | 21400 | ĐV13 |
| 517 |
SDC-00074
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam | Giáo dục | H. | 2003 | 21400 | ĐV13 |
| 518 |
SDC-00263
| Nguyên Hồng | Con Hùm con mồ côi | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 519 |
SDC-00264
| Nguyên Hồng | Con Hùm con mồ côi | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 520 |
SDC-00265
| Nguyên Hồng | Con Hùm con mồ côi | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 521 |
SDC-00491
| Nguyễn Kim Dung | Na pô lê ông | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 522 |
SDC-00492
| Nguyễn Thị Thắm | Ê Đi Xơn | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 523 |
SDC-00493
| Nguyễn Thị Thắm | Lin Côn | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 524 |
SDC-00494
| Nguyễn Thị Thắm | Nô Ben | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 525 |
SDC-00495
| Nguyễn Thị Thắm | Nô Ben | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 526 |
SDC-00496
| Nguyễn Kim Dung | Mari Quyri | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 527 |
SDC-00497
| Nguyễn Kim Dung | Mari Quyri | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 528 |
SDC-00498
| Nguyễn Kim Dung | Hê Len | Kim Đồng | | | 30000 | DV13 |
| 529 |
SDC-00466
| Ngôi Nhà Ốc Sên | Kĩ năng vàng cho học sinh Tiểu học: Thói quen tốt trong sinh hoạt | Kim Đồng | H. | 2020 | 89000 | ĐV13 |
| 530 |
SDC-00467
| Ngôi Nhà Ốc Sên | Kĩ năng vàng cho học sinh Tiểu học: Thói quen tốt trong sinh hoạt | Kim Đồng | H. | 2020 | 89000 | ĐV13 |
| 531 |
SDC-00468
| Ngôi Nhà Ốc Sên | Kĩ năng vàng cho học sinh Tiểu học: Ứng xử ở trường lớp | Kim Đồng | H. | 2020 | 89000 | ĐV13 |
| 532 |
SDC-00469
| Ngôi Nhà Ốc Sên | Kĩ năng vàng cho học sinh Tiểu học: Ứng xử ở trường lớp | Kim Đồng | H. | 2020 | 89000 | ĐV13 |
| 533 |
SDC-00566
| Nguyễn Hưng | Chuyện về con voi | Đồng Nai | | 2000 | 3700 | DV13 |
| 534 |
SDC-00558
| Nguyễn Thị Mỹ Dung | Chuột típ không muốn mẹ đi làm | Kim Đồng | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 535 |
SDC-00577
| Ngô Thị Thúy Hồng | Những câu chuyện thói quen tốt | Thanh niên | | 2019 | 45000 | DV13 |
| 536 |
SDC-00578
| Ngô Thị Thúy Hồng | Mẹ gà con vịt | Kim Đồng | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 537 |
SDC-00560
| Nguyễn Như Quỳnh | Sọ Dừa | Mĩ Thuật | | 2017 | 10000 | DV13 |
| 538 |
SDC-00555
| Nguyễn Thị Mỹ Dung | Chuột tít không muốn đi bác sĩ | Kim Đồng | | 2016 | 20000 | DV13 |
| 539 |
SDC-00540
| Ngô Thị Thúy Hồng | kĩ năng xử lý tình huống cho trẻ ở trường | Mĩ Thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 540 |
SDC-00541
| Ngô Thị Thúy Hồng | kĩ năng xử lý tình huống cho trẻ ở nhà | Mĩ Thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 541 |
SDC-00542
| Ngô Thị Thúy Hồng | kĩ năng xử lý tình huống cho trẻ khi đi dã ngoài | Mĩ Thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 542 |
SDC-00543
| Ngô Thị Thúy Hồng | kĩ năng xử lý tình huống cho trẻ khi gặp lửa, hỏa hoạn | Mĩ Thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 543 |
SDC-00544
| Ngô Thị Thúy Hồng | kĩ năng xử lý tình huống cho trẻ khi ở ngoài đường | Mĩ Thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 544 |
SDC-00501
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể truyện gương dũng cảm | Văn học | | | 40000 | DV13 |
| 545 |
SDC-00538
| Ngô Thị Thúy Hồng | Những câu chuyện lễ nghĩa | Mĩ Thuật | | 2016 | 39000 | DV13 |
| 546 |
SDC-00525
| Nguyễn Thị Thu Hương | Y - Éc - Xanh nhà khoa học gắn bó với việt nam | Giáo dục | | 2016 | 6400 | DV13 |
| 547 |
SDC-00506
| Nguyễn Huy Thắng | Từ dấu chân người lính đến lão Khúng ở quê | Kim Đồng | | | 15000 | DV13 |
| 548 |
SDC-00507
| Ngọc Thanh | Thức ăn của gấu con | Mĩ Thuật | | | 28000 | DV13 |
| 549 |
SDC-00504
| Ngọc Linh | 1001 câu chuyện học sinh cần đọc | Thế giới | | | 48000 | DV13 |
| 550 |
SDC-00509
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớ 4 | Giáo dục | | | 16000 | DV13 |
| 551 |
SDC-00601
| Ngọc Phượng | Công chúa tóc vàng | Mĩ Thuật | | 2019 | 15000 | DV13 |
| 552 |
SDC-00602
| Nguyễn Như Quỳnh | Tích chu | Mĩ Thuật | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 553 |
SDC-00613
| Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Đồng Nai | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 554 |
SDC-00640
| Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa | Mĩ Thuật | | 2017 | 12000 | DV13 |
| 555 |
SDC-00634
| Nguyễn Thị Hòa | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Văn hóa nghệ thuật TPHCM | | 2018 | 12000 | DV13 |
| 556 |
SDC-00635
| Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ | Hà Nội | | 2020 | 12000 | DV13 |
| 557 |
SDC-00636
| Ngọc Phượng | Nàng thiên nga xinh đẹp | Mĩ Thuật | | 2018 | 15000 | DV13 |
| 558 |
SDC-00637
| Nguyễn Chí Phúc | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Hà Nội | | 2021 | 12000 | DV13 |
| 559 |
SDC-00638
| Nguyễn Chí Phúc | Quạ và công | Hà Nội | | 2020 | 15000 | DV13 |
| 560 |
SDC-00642
| Nguyễn Như Quỳnh | Chuyện của duy | Văn hóa nghệ thuật TPHCM | | 2018 | 12000 | DV13 |
| 561 |
SDC-00643
| Nguyễn Chí Phúc | Nhổ củ cải | Hà Nội | | 2021 | 12000 | DV13 |
| 562 |
SDC-00644
| Nguyễn Như Quỳnh | Thần mercury và bác tiểu phu | Hà Nội | | 2020 | 12000 | DV13 |
| 563 |
SDC-00645
| Nguyễn Như Quỳnh | Ngỗng đẻ trứng vàng | Hà Nội | | 2020 | 12000 | DV13 |
| 564 |
SDC-00646
| Nguyễn Thị Duyên | Lạc long quân và âu cơ | Mĩ Thuật | | 2018 | 12000 | DV13 |
| 565 |
SDC-00648
| Nguyễn Mạnh Thái | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mĩ Thuật | | | 12000 | DV13 |
| 566 |
SDC-00617
| Nguyễn Mạnh Thái | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mĩ Thuật | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 567 |
SDC-00618
| Nguyễn Mạnh Thái | Lưu Bình Dương Lễ | Mĩ Thuật | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 568 |
SDC-00619
| Ngọc Phượng | Hai nàng công chúa | Mĩ Thuật | | 2018 | 15000 | DV13 |
| 569 |
SDC-00623
| Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo | Hà Nội | | 2020 | 12000 | DV13 |
| 570 |
SDC-00626
| Nguyễn Mạnh Thái | Bánh chưng bánh giầy | Mĩ Thuật | | 2013 | 16000 | DV13 |
| 571 |
SDC-00630
| Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn | Văn hóa | | 2018 | 12000 | DV13 |
| 572 |
SDC-00631
| Nguyễn Như Quỳnh | Chuyện của duy | Văn hóa | | 2018 | 12000 | DV13 |
| 573 |
SDC-00632
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hằng nga | Hà Nội | | 2021 | 12000 | DV13 |
| 574 |
SDC-00625
| Nhiều tác giả | Sư tử con ngốc ngếch | Mĩ Thuật | | 2013 | 19000 | DV13 |
| 575 |
SDC-00649
| Nhiều tác giả | Alibaba và 40 tên cướp | Dân Trí | | | 9000 | DV13 |
| 576 |
SDC-00650
| Nhiều tác giả | Người đẹp ngủ trong rừng | Văn hóa | | | 46000 | DV13 |
| 577 |
SDC-00641
| Nhiều tác giả | Jack và cây đậu thần | Văn học | | 2009 | 8500 | DV13 |
| 578 |
SDC-00600
| Nhiều tác giả | Cô bé quàng khăn đỏ | Văn học | | 2019 | 16000 | DV13 |
| 579 |
SDC-00581
| Nhiều tác giả | Tớ là một chú thỏ | Mĩ Thuật | | 2019 | 22000 | DV13 |
| 580 |
SDC-00582
| Nhiều tác giả | Bé và phòng chống cháy nổ | Trẻ | | 2019 | 16000 | DV13 |
| 581 |
SDC-00595
| Nhiều tác giả | Chú dê con lông trắng | Kim Đồng | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 582 |
SDC-00596
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về những nàng công chúa | Mỹ thuật | | 2019 | 100000 | DV13 |
| 583 |
SDC-00521
| Nhật Linh | Nàng tiên cá là ai? | Mĩ Thuật | | 2016 | 23000 | DV13 |
| 584 |
SDC-00537
| Nhật Minh | Tại sao hoa có nhiều màu sắc | Mĩ Thuật | | 2016 | 30000 | DV13 |
| 585 |
SDC-00528
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về sự chân thành | Mỹ thuật | | 2016 | 19000 | DV13 |
| 586 |
SDC-00529
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện rèn luyện tính cách | Mỹ thuật | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 587 |
SDC-00554
| Nhiều tác giả | Nhổ củ cải | Trẻ | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 588 |
SDC-00557
| Nhiều tác giả | kể chuyện thành ngữ , tục ngữ | Giáo dục | | 2016 | 26000 | DV13 |
| 589 |
SDC-00575
| Nhật Linh | Cảm ơn ai? | Mĩ Thuật | | 2019 | 28000 | DV13 |
| 590 |
SDC-00576
| Nhiều tác giả | Bubu đau răng | Nhà xuất bản trẻ | | 2019 | 10000 | DV13 |
| 591 |
SDC-00564
| Nhiều tác giả | 99 Truyện kể cho bé | Đồng Nai | | 2012 | 5000 | DV13 |
| 592 |
SDC-00470
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con là bé ngoan | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 593 |
SDC-00471
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con là bé ngoan | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 594 |
SDC-00472
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con là bé ngoan | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 595 |
SDC-00473
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu tất cả | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 596 |
SDC-00474
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu tất cả | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 597 |
SDC-00475
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu tất cả | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 598 |
SDC-00476
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 599 |
SDC-00477
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 600 |
SDC-00478
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Mẹ | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 601 |
SDC-00479
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 602 |
SDC-00480
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 603 |
SDC-00481
| Nhiều tác giả | Ngôi nhà yêu thương: Con yêu Bố | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | ĐV13 |
| 604 |
SDC-00454
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 605 |
SDC-00455
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 606 |
SDC-00456
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày T1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 607 |
SDC-00457
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng khi ăn uống T2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 608 |
SDC-00458
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng khi ăn uống T2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 609 |
SDC-00459
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng khi ăn uống T2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 610 |
SDC-00460
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng đi ra ngoài T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 611 |
SDC-00461
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng đi ra ngoài T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 612 |
SDC-00462
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng đi ra ngoài T3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 613 |
SDC-00463
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng giao tiếp T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 614 |
SDC-00464
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng giao tiếp T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 615 |
SDC-00465
| Nhiều tác giả | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Kĩ năng giao tiếp T4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 36000 | ĐV13 |
| 616 |
SDC-00401
| Nhiều tác giả | Thế nào là chi tiêu hợp lí? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 617 |
SDC-00402
| Nhiều tác giả | Thế nào là chi tiêu hợp lí? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 618 |
SDC-00403
| Nhiều tác giả | Thế nào là chi tiêu hợp lí? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 619 |
SDC-00404
| Nhiều tác giả | Nhật kí chi tiêu? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 620 |
SDC-00405
| Nhiều tác giả | Nhật kí chi tiêu? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 621 |
SDC-00406
| Nhiều tác giả | Nhật kí chi tiêu? | Kim Đồng | H. | 2019 | 32000 | ĐV13 |
| 622 |
SDC-00101
| Nhiều tác giả | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 623 |
SDC-00102
| Nhiều tác giả | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 624 |
SDC-00103
| Nhiều tác giả | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 625 |
SDC-00104
| Nhiều tác giả | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV13 |
| 626 |
SDC-00105
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 627 |
SDC-00106
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 628 |
SDC-00107
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 629 |
SDC-00108
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 630 |
SDC-00109
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 631 |
SDC-00110
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 632 |
SDC-00111
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 633 |
SDC-00112
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 634 |
SDC-00113
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 635 |
SDC-00114
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 636 |
SDC-00115
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 637 |
SDC-00116
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 638 |
SDC-00117
| Nhiều tác giả | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 639 |
SDC-00668
| Nhiều Tác giả | 55 cách để giúp đỡ người khác | Đại học Sư phạm | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
| 640 |
SDC-00669
| Nhiều Tác giả | 55 cách để tôn trọng người khác | Đại học Sư phạm | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
| 641 |
SDC-00670
| Nhiều Tác giả | 55 cách để tôn trọng người khác | Đại học Sư phạm | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
| 642 |
SDC-00720
| Nhiều tác giả | Sống như những đóa hoa T1 | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | ĐV13 |
| 643 |
SDC-00721
| Nhiều tác giả | Sống như những đóa hoa T1 | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | ĐV13 |
| 644 |
SDC-00722
| Nhiều tác giả | Sống như những đóa hoa T2 | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | ĐV13 |
| 645 |
SDC-00799
| Ohta Hisashi | Đạo phật vỡ lòng | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2022 | 69000 | ĐV13 |
| 646 |
SDC-00800
| Ohta Hisashi | Đạo phật vỡ lòng | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2022 | 69000 | ĐV13 |
| 647 |
SDC-00793
| Phan Thị Hồ Điệp | Ở nơi yên ấm - Siêu nhân bố | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 648 |
SDC-00794
| Phan Thị Hồ Điệp | Ở nơi yên ấm - Siêu nhân bố | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 649 |
SDC-00795
| Phan Thị Hồ Điệp | Ở nơi yên ấm - Siêu nhân bố | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 650 |
SDC-00796
| Phan Thị Hồ Điệp | Con sinh ra từ trái tim mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 651 |
SDC-00797
| Phan Thị Hồ Điệp | Con sinh ra từ trái tim mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 652 |
SDC-00798
| Phan Thị Hồ Điệp | Con sinh ra từ trái tim mẹ | Lao Động | Công ty sách Thái Hà | 2020 | 49000 | ĐV13 |
| 653 |
SDC-00743
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 654 |
SDC-00744
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 655 |
SDC-00745
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 656 |
SDC-00705
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên du tình báo Bát Sắt | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐV13 |
| 657 |
SDC-00706
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên du tình báo Bát Sắt | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐV13 |
| 658 |
SDC-00707
| Phạm Thắng | Đội thiếu niên du tình báo Bát Sắt | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | ĐV13 |
| 659 |
SDC-00118
| Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất | Giáo dục | H. | 2003 | 8800 | ĐV13 |
| 660 |
SDC-00119
| Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất | Giáo dục | H. | 2003 | 8800 | ĐV13 |
| 661 |
SDC-00120
| Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất | Giáo dục | H. | 2003 | 8800 | ĐV13 |
| 662 |
SDC-00123
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H. | 2003 | 13700 | ĐV13 |
| 663 |
SDC-00181
| Phạm Đình Ân | Bé đón mẹ về | Giáo dục | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 664 |
SDC-00574
| Phan Văn Giới | Quang Trung đại phá quân Thanh | Giáo dục | | 2019 | 25000 | DV13 |
| 665 |
SDC-00545
| Phan Huệ | Cuộc thi gay cấn | Mĩ Thuật | | 2016 | 30000 | DV13 |
| 666 |
SDC-00526
| Phương Linh | An toàn khi ra ngoài | Kim Đồng | | 2016 | 40000 | DV13 |
| 667 |
SDC-00628
| phạm tùng | ngưu lang chức nữ | Mĩ Thuật | | 2009 | 6000 | DV13 |
| 668 |
SDC-00647
| Phạm Việt | Sự tích táo quân | Mĩ Thuật | | | 12000 | DV13 |
| 669 |
SDC-00624
| Quang huy | Ngỗng đẻ trứng vàng | Mĩ Thuật | | 2013 | 10000 | DV13 |
| 670 |
SDC-00598
| Quang Lân | Bách Khoa tri thức học sinh thế giới động vật | Hồng Đức | | 2019 | 62000 | DV13 |
| 671 |
SDC-00257
| Quốc Kha | Cúng giỗ tổ tiên | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 672 |
SDC-00258
| Quốc Kha | Cúng giỗ tổ tiên | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 673 |
SDC-00259
| Quốc Kha | Cúng giỗ tổ tiên | Kim Đồng | H. | 2015 | 10000 | ĐV13 |
| 674 |
SDC-00075
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 675 |
SDC-00076
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 676 |
SDC-00077
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 677 |
SDC-00078
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 678 |
SDC-00079
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 679 |
SDC-00080
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 680 |
SDC-00081
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | ĐV13 |
| 681 |
SDC-00580
| Rovio | Mặt trời chói chang | Mĩ Thuật | | 2019 | 25000 | DV13 |
| 682 |
SDC-00803
| Rosien Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu | Hội nhà văn | TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 80000 | ĐV13 |
| 683 |
SDC-00657
| Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Kim Đồng | H. | 2021 | 22000 | ĐV13 |
| 684 |
SDC-00583
| Song Long | Khỉ con lễ phép | Kim Đồng | | 2019 | 7500 | DV13 |
| 685 |
SDC-00584
| Song Long | Lời hứa | Kim Đồng | | 2019 | 7500 | DV13 |
| 686 |
SDC-00585
| Song Long | Mèo con đau răng | Kim Đồng | | 2019 | 7500 | DV13 |
| 687 |
SDC-00568
| Song Dương | Sư tử biết nhận lỗi | Mĩ Thuật | | 2019 | 12500 | DV13 |
| 688 |
SDC-00121
| Sác-Lơ Pe-Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 689 |
SDC-00122
| Sác-Lơ Pe-Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2003 | 6200 | ĐV13 |
| 690 |
SDC-00563
| tabata seiichi | bàn tay kì diệu của sachi | văn học việt nam | | 2015 | 39000 | DV13 |
| 691 |
SDC-00556
| Taira N | Cuối tuần của bé | Hà Nội | | 2016 | 25000 | DV13 |
| 692 |
SDC-00527
| Tuệ Văn | Lũ sắp đến rồi | Mỹ thuật | | 2016 | 8000 | DV13 |
| 693 |
SDC-00597
| Tuệ Văn | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | Hà Nội | | 2019 | 45000 | DV13 |
| 694 |
SDC-00639
| Tuệ Văn | Ba chú lợn con | Văn học | | 2020 | 16000 | DV13 |
| 695 |
SDC-00708
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2022 | 20000 | ĐV13 |
| 696 |
SDC-00709
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2022 | 20000 | ĐV13 |
| 697 |
SDC-00710
| Tô Hoài | Vừ A Dính | Kim Đồng | H. | 2022 | 20000 | ĐV13 |
| 698 |
SDC-00746
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV13 |
| 699 |
SDC-00747
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV13 |
| 700 |
SDC-00748
| Tô Hoài | Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV13 |
| 701 |
SDC-00772
| Thanh Hải | Kể chuyện về tấm gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2019 | 51000 | ĐV13 |
| 702 |
SDC-00773
| Thanh Hải | Kể chuyện về tấm gương hiếu học | Hồng Đức | H. | 2019 | 51000 | ĐV13 |
| 703 |
SDC-00511
| Thanh Tùng | Thỏ con hay xấu hổ | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 704 |
SDC-00512
| Thanh Tùng | Khủng Long lười biếng | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 705 |
SDC-00513
| Thanh Tùng | Chuột chũi nhát gan | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 706 |
SDC-00514
| Thanh Tùng | Thỏ và Rùa thi chạy | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 707 |
SDC-00515
| Thanh Tùng | Vịt con thiếu kiên nhẫn | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 708 |
SDC-00516
| Thanh Tùng | Khỉ con bướng bỉnh | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 709 |
SDC-00517
| Thanh Tùng | Nhím con hiếu thắng | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 710 |
SDC-00518
| Thanh Tùng | Bong bóng vỡ rồi | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 711 |
SDC-00519
| Thanh Tùng | Chú quạ ưa nịnh | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 712 |
SDC-00520
| Thanh Tùng | Sóc con nhút nhát | Mĩ Thuật | | 2020 | 10000 | DV13 |
| 713 |
SDC-00547
| Thùy Dung | Bino và lâu đài tuyết | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 714 |
SDC-00548
| Thùy Dung | Món quà của Bino | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 715 |
SDC-00549
| Thùy Dung | Bino và chú gấu bông | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 716 |
SDC-00550
| Thùy Dung | Cười nên nào Bino | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 717 |
SDC-00551
| Thùy Dung | Bino và bác cá voi | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 718 |
SDC-00567
| Thùy An | Ba chú lợn con | Mĩ Thuật | | 2019 | 35000 | DV13 |
| 719 |
SDC-00482
| Thụy Anh | Sự tích cái chổi | Kim Đồng | | | 8500 | DV13 |
| 720 |
SDC-00500
| Thùy Dương | Hỏi Đáp Nhanh Trí | Phụ Nữ | | | 60000 | DV13 |
| 721 |
SDC-00483
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt | Kim Đồng | | | 5000 | DV13 |
| 722 |
SDC-00484
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 181 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 723 |
SDC-00485
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 83 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 724 |
SDC-00486
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 145 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 725 |
SDC-00487
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 167 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 726 |
SDC-00488
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 213 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 727 |
SDC-00489
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 154 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 728 |
SDC-00490
| Truyện dân gian | Thần đồng đất Việt tập 24 | Dân Trí | | | 15000 | DV13 |
| 729 |
SDC-00570
| Trần Thị Khánh Vân | DOLTO tôn trọng cơ thể mình | Dân Trí | | 2019 | 45000 | DV13 |
| 730 |
SDC-00522
| Trương Bửu Sinh | Vạn thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh | Giáo dục | | 2016 | 5600 | DV13 |
| 731 |
SDC-00510
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | | 2010 | 17000 | DV13 |
| 732 |
SDC-00530
| Trí Đức | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | | 2016 | 60000 | DV13 |
| 733 |
SDC-00651
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Thông minh | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 734 |
SDC-00652
| Trí Việt | Ươm mầm nhân cách - Thông minh | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | ĐV13 |
| 735 |
SDC-00607
| Triệu Phương Phương | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Hồng Đức | | 2019 | 19000 | DV13 |
| 736 |
SDC-00608
| Triệu Phương Phương | Alibaba và 40 tên cướp | Hồng Đức | | 2019 | 19000 | DV13 |
| 737 |
SDC-00609
| Triệu Phương Phương | Nàng tiên cá | Hồng Đức | | 2019 | 19000 | DV13 |
| 738 |
SDC-00139
| Trần Khải trung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 739 |
SDC-00140
| Trần Khải trung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 740 |
SDC-00141
| Trần Khải trung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 741 |
SDC-00142
| Trần Khải trung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 742 |
SDC-00143
| Trần Khải trung | Anbe Anhxtanh | Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 743 |
SDC-00234
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo Dục | H. | 2002 | 15500 | ĐV13 |
| 744 |
SDC-00801
| Trâu Hoành Minh | Tâm lí học tính cách | Phụ nữ Việt Nam | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 109000 | ĐV13 |
| 745 |
SDC-00802
| Trâu Hoành Minh | Tâm lí học tính cách | Phụ nữ Việt Nam | TP. Hồ Chí Minh | 2022 | 109000 | ĐV13 |
| 746 |
SDC-00677
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - tử tế | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 747 |
SDC-00678
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - tử tế | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 748 |
SDC-00679
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - tử tế | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 749 |
SDC-00680
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - tử tế | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 750 |
SDC-00681
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Thông minh | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 751 |
SDC-00682
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Thông minh | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 752 |
SDC-00683
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Thông minh | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 753 |
SDC-00684
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 754 |
SDC-00685
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 755 |
SDC-00686
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Chia sẻ | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 756 |
SDC-00687
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Đoàn kết | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 757 |
SDC-00688
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Đoàn kết | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 758 |
SDC-00689
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Đoàn kết | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 759 |
SDC-00690
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Tình bạn | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 760 |
SDC-00691
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Tình bạn | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 761 |
SDC-00692
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Tình bạn | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 762 |
SDC-00693
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Tài trí | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 763 |
SDC-00694
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Tài trí | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 764 |
SDC-00695
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Yêu thương | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 765 |
SDC-00696
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Yêu thương | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 766 |
SDC-00697
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Yêu thương | Dân Trí | H. | 2022 | 32000 | ĐV13 |
| 767 |
SDC-00698
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Nhân hậu | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 768 |
SDC-00699
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Nhân hậu | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 769 |
SDC-00700
| Trí Việt | Gieo mầm nhân cách - Nhân hậu | Dân Trí | H. | 2022 | 50000 | ĐV13 |
| 770 |
SDC-00788
| Valentina Camerini | Greta Thunberg Chiến binh vì hành tinh xanh | Hà Nội | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 69000 | ĐV13 |
| 771 |
SDC-00789
| Valentina Camerini | Greta Thunberg Chiến binh vì hành tinh xanh | Hà Nội | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 69000 | ĐV13 |
| 772 |
SDC-00790
| Valentina Camerini | Greta Thunberg Chiến binh vì hành tinh xanh | Hà Nội | Công ty sách Thái Hà | 2021 | 69000 | ĐV13 |
| 773 |
SDC-00749
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 774 |
SDC-00750
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 775 |
SDC-00751
| Văn Tùng | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | ĐV13 |
| 776 |
SDC-00178
| Võ Quảng | Anh đom đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 777 |
SDC-00179
| Võ Quảng | Anh đom đóm | Kim Đồng | H. | 2013 | 5000 | ĐV13 |
| 778 |
SDC-00604
| Vũ Thị Hồng | Những cuộc phiêu lưu thú vị của Robin Hood | Hà Nội | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 779 |
SDC-00633
| vũ xuân long | Sự tích hòn vọng phu | Mĩ Thuật | | 2015 | 12000 | DV13 |
| 780 |
SDC-00621
| Vũ Thị Hồng | Ba chú chó con | Hà Nội | | 2019 | 12000 | DV13 |
| 781 |
SDC-00552
| Việt Hải | Truyện của Nhím xù | Kim Đồng | | 2016 | 18000 | DV13 |
| 782 |
SDC-00553
| Vũ thị thu ngân | Niềm vui của khỉ con | Dân Trí | | 2016 | 10000 | DV13 |
| 783 |
SDC-00562
| Võ Quảng | Anh Đom Đóm | Kim Đồng | | 2009 | 6000 | DV13 |
| 784 |
SDC-00701
| Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa mặt trời quê hương | k | H. | 2021 | 40000 | ĐV13 |
| 785 |
SDC-00702
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2021 | 65000 | ĐV13 |
| 786 |
SDC-00703
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2021 | 65000 | ĐV13 |
| 787 |
SDC-00704
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 2021 | 65000 | ĐV13 |
| 788 |
SDC-00725
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con sẽ không dựa dẫm | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 789 |
SDC-00726
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con cảm ơn mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 790 |
SDC-00727
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con cảm ơn mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 791 |
SDC-00728
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con cảm ơn mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 792 |
SDC-00729
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Nguồn năng lượng tích cực | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 793 |
SDC-00730
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Nguồn năng lượng tích cực | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 794 |
SDC-00731
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con sẽ đạt điểm tối đa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 795 |
SDC-00732
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con sẽ đạt điểm tối đa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 796 |
SDC-00733
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Con sẽ đạt điểm tối đa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 797 |
SDC-00734
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Mẹ không phải người giúp việc | Kim Đồng | H. | 2022 | 54000 | ĐV13 |
| 798 |
SDC-00735
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Mẹ không phải người giúp việc | Kim Đồng | H. | 2022 | 54000 | ĐV13 |
| 799 |
SDC-00736
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Dũng cảm thử lại lần nữa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 800 |
SDC-00737
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Dũng cảm thử lại lần nữa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 801 |
SDC-00738
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Dũng cảm thử lại lần nữa | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 802 |
SDC-00739
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Khoản tiết kiệm của mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 803 |
SDC-00740
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Khoản tiết kiệm của mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |
| 804 |
SDC-00741
| Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng Khoản tiết kiệm của mẹ | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | ĐV13 |