STT | Trích yếu nội dung | Người đưa lên | Tải về |
1
|
27c2. Đoi chieu P2 -NGÂN SÁCH 6T đầu năm .2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
2
|
27c1. Đoi chieu P1 -NGÂN SÁCH 6T đầu năm .2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
3
|
27b2. Đoi chieu P2 - NGÂN SÁCH Quy 2.2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
4
|
27b1. Đoi chieu P1 -NGÂN SÁCH Quy 2.2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
5
|
27a2_Doi chieu P2 - NGÂN SÁCH Quy 1.2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
6
|
27a1_Doi chieu P1 - NGÂN SÁCH Quy 1.2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
7
|
26c_PL4_DSHS nghèo, KT nhận hỗ trợ học tập 24-25
|
Trần Thị Hòa
|
|
8
|
26b. PL3_BC QT thu ngoài NS HK2, CN 24-25
|
Trần Thị Hòa
|
|
9
|
26a. PL1+2. B01-BC tình hình Tài chính, B2-BC kết quả HĐ, F01-BC chi tiết NS 2024
|
Trần Thị Hòa
|
|
10
|
26. BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 24-25
|
Trần Thị Hòa
|
|
11
|
17i. Bằng công nhận trường chuẩn QG mức độ 1
|
Trần Thị Hòa
|
|
12
|
17h. Chứng nhận trường TH Cộng Hòa đạt kiểm định chất lượng mức độ 2
|
Trần Thị Hòa
|
|
13
|
17g. Quyết đinh công nhận chuẩn thư viện TH Cộng Hòa_Mức độ 2
|
Trần Thị Hòa
|
|
14
|
25d. QĐ Giao Dự toán giao Bổ sung KP thăng hạng nhân viên 2025 - Dơt 2
|
Trần Thị Hòa
|
|
15
|
25c. 09c. CK tình hình QL, SD xe ô tô và tài sản CĐ 2024
|
Trần Thị Hòa
|
|
16
|
25b. 09b. Công khai tình hình quản lý, sử dụng trụ sở làm việc 2024-
|
Trần Thị Hòa
|
|
17
|
25a. 09a. Công khai tình hình đầu tư xây dựng, mua sắm 2024
|
Trần Thị Hòa
|
|
18
|
24e. Tổng hợp xếp loại giáo dục, lên lớp, HDTĐ học sinh 24-25
|
Trần Thị Hòa
|
|
19
|
24m2. PL kèm QĐ 2393 thăng hạng viên chức-Nhân viên 2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
20
|
24m1. QĐ 2393_Bổ sung KP thăng hạng viên chức-Nhân viên 2025
|
Trần Thị Hòa
|
|
|